Sun Linn

Sun Linn

Trang chia sẻ thông tin về việc học tiếng Anh, phát triển bản thân, phong cách s?

21/04/2022

Ngâm phần cuối của chuỗi từ vựng chủ đề Fashion lâu quá, cảm thấy thật có lỗi với mọi người. Cũng vì mình ít tư liệu ảnh quá, rồi chưa sắp xếp được thời gian để có thể up bài đều đặn như mình mong muốn. Mình ước có thể chăm chỉ hơn, kỉ luật với bản thân hơn. Mình sẽ cố trở lại với việc ngủ sớm, dậy sớm để có thêm thời gian cho việc viết bài như thế này nha

11/03/2022

Chào các bạn, các bạn dạo này thế nào? Chúng mình cùng học một số cụm từ hay để nói về sở thích của bản thân nha. ai biết cách nói nào khác comment cho các bạn khác cùng biết nha

07/03/2022

Nối tiếp chuyên mục 𝟓 𝐖𝐎𝐑𝐃𝐒 𝐀𝐁𝐎𝐔𝐓 ..., các bạn hãy cùng mình học tiếp 5 từ vựng khác về 𝐜𝐡𝐮̉ đ𝐞̂̀ 𝐅𝐚𝐦𝐢𝐥𝐲 nhaaa ;)

𝟏. 𝐒𝐢𝐛𝐥𝐢𝐧𝐠 (𝐧)
/ˈsɪb.lɪŋ/
Definition: a brother or sister  anh/ chị/ em ruột
Eg: I have two siblings: a brother and a sister.
- Brother (n) a man or boy who has the same parents as another person  anh/ em trai
- Sister (n) a girl or woman who has the same parents as another person  chị/ em gái
𝟐. 𝐂𝐨𝐮𝐬𝐢𝐧 (𝐧)
/ˈkʌz.ən/
Definition: a child of your aunt or uncle  anh/ chị/ em họ
Eg: most of my cousins are good at music. They can play some musical instruments and sing really beautifully.
𝟑. 𝐒𝐩𝐨𝐮𝐬𝐞 (𝐧)
/spaʊs/
Definition: a person's husband or wife  vợ, chồng
Eg: In most families, both spouses have their own career.
- Husband (n) the man that you are married to  chồng
- Wife (n) the woman that you are married to  vợ
𝟒. 𝐔𝐧𝐜𝐥𝐞 (𝐧)
/ˈʌŋ.kəl/
Definition: The brother of someone's mother or father, or the husband of someone's aunt  chú, bác
Eg: I have quite many uncles and aunts as we come from a big family.
• Aunt (n)
/ɑːnt/
Definition: the sister of someone's father or mother, or the wife of someone's uncle or aunt  cô/ dì
𝟓. 𝐍𝐞𝐩𝐡𝐞𝐰 (𝐧)
/ˈnef.juː/
Definition: a son of your sister or brother, or a son of the sister or brother of your husband or wife  cháu trai (con của anh/ chị)
• Niece (n) a daughter of your brother or sister, or a daughter of your husband's or wife's brother or sister  cháu gái (con của anh/ chị)

Bạn nào biết thêm từ nào hay comment bên dưới mình cùng học thêm nha ;)

04/03/2022

𝟓 𝐖𝐨𝐫𝐝𝐬 𝐚𝐛𝐨𝐮𝐭 𝐟𝐚𝐦𝐢𝐥𝐲
(𝐏𝐚𝐫𝐭 𝟏)

𝟏. 𝐑𝐞𝐥𝐚𝐭𝐢𝐯𝐞 (noun) a member of your family  người thân, họ hàng
Eg: Not all of my close and distant relatives came to our wedding due to far distance and the pandemic.

𝟐. 𝐏𝐚𝐫𝐞𝐧𝐭𝐬 (noun) mother and father of a person or an animal, or someone who takes care of a person in the same way that a parent does  cha mẹ/ bố mẹ
Eg: Laura is going to meet Tom’s parents this weekend for the first time.
- Father (noun) a male parent  bố/ ba/ cha
- Mother (noun) a female parent  mẹ/ má

𝟑. 𝐂𝐡𝐢𝐥𝐝 (noun) a boy or girl from the time of birth until he or she is an adult  con/ con cái
Eg: Every father or mother wants to have at least one child.
- Son (n) a male child
- Daughter (n) a female child

𝟒. 𝐆𝐫𝐚𝐧𝐝𝐩𝐚𝐫𝐞𝐧𝐭𝐬 (noun) the father or mother of a person's father or mother  ông bà
Eg: Most my grandparents passed away many years ago.

𝟓. 𝐆𝐫𝐚𝐧𝐝𝐜𝐡𝐢𝐥𝐝 (n) the child of your son or daughter  cháu (của ông bà)
Eg: My grandmother is always proud of having a lot of grandchildren.
- Grandson (noun) the son of your son or your daughter  cháu trai (của ông bà)
- Granddaughter (noun) the daughter of your son or your daughter  cháu gái (của ông bà)

Telephone

Website