Pinnipedia

Pinnipedia

English. Personalized. Established as a sub-project of First Aid Kid, Pinnipedia aims to make learning English easier for students of all levels.

10/04/2022

PINNIPEDIA 2.0 - PERSONALIZED.

Hi all,

After a rather long period away from the page, we are excited to announce the release of the next major update of Pinnipedia - the “Personalization Update”.

As the name suggests, this update is all about tailoring practice for you. Over the past month, we have been hard at work implementing an authentication system that can keep track of your progress and customize learning content for you. We felt that previously, our content was not very beginner-friendly and only really appealed to advanced learners. With the launch of this update, you should find relevant content for starters in “personalized practice”. In the upcoming weeks, we will expand our question bank even further to add more variety to our personalized exercises.

In addition, we have also overhauled the user interface for a better web experience. We hope you will find these changes aesthetically pleasing.

The update is now live on https://pinnipediabyfak.web.app. Go give it a shot if you are interested! :D

Sincerely,
Pinnipedia team.


____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: 0967972004

23/01/2022

[ PINNIPEDIA WEBSITE CONTENT UPDATE - AGAINST THE CURRENT WEEK 5 ]

Link website: https://pinnipediabyfak.web.app

Hey, hey, hey - weekly update của Pinnipedia lại quay trở lại rồi đây! Trong bản cập nhật tuần thứ 5 khá đồ sộ này, chúng mình muốn chia sẻ những nội dung sau:
📍 1 set cơ bản về thể bị động (Set 9 - Cơ bản)
https://pinnipediabyfak.web.app/coban
📍 1 set các idiom về BODY PARTS và các collocations với GIVE (Set 10, 11 - IELTS)
https://pinnipediabyfak.web.app/ielts
📍 1 set từ vựng ngữ pháp nâng cao tổng hợp (Set 12 - Nâng cao - MCQs)
📍 1 set word form nâng cao (Set 6 - Nâng cao - Word form)
📍 1 set trio gaps nâng cao (Set 3 - Nâng cao - Trios)
https://pinnipediabyfak.web.app/nangcao
📍 1 bài authentic listening điền từ và 1 bài authentic listening True-False-Not Given ( #10 - Authentic Listening - Gapped, #3 - Authentic Listening - T/F/NG)
https://pinnipediabyfak.web.app/listening

Tuần này có nhiều dạng bài để bạn thỏa sức lựa chọn. Ngoài các bài tập trên trang web, các bạn cũng đừng quên đọc bài viết mới nhất về C2 Proficiency Reading của chúng mình nhé. Pinnipedia chúc các bạn một buổi tối chủ nhật vui vẻ và hẹn gặp lại các bạn vào tuần sau!


____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: 0967972004

22/01/2022

[ PINNIPEDIA ADVANCED 101 - CAMBRIDGE PROFICIENCY (CPE) READING - PART 1 ]

Link bài viết đầy đủ: https://pinnipediabyfak.web.app/post?series=atc&id=06

C2 Proficiency (CPE) là một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được tổ chức bởi Cambridge English Assessment và là bằng cao nhất chứng tỏ sự lão luyện tiếng Anh của người dự thi. Đây được đánh giá là một bài thi có độ khó cao và ở Việt Nam, C2 Proficiency là một cái tên quen thuộc với cộng đồng chuyên Anh. Pinnipedia xin được tiết lộ là trong bốn bài đọc hiểu của đề thi HSG Quốc gia tiếng Anh thì đến hai bài là C2 Proficiency. Trong bài viết dưới đây, Pinnipedia sẽ chia sẻ với các bạn những thông tin và kỹ năng làm CPE Reading, đồng thời những skills bạn có thể rèn luyện được khi làm những bài này.

1️⃣ - Why even CPE?

Trước khi đi vào thông tin về CPE Reading, chúng mình muốn chia sẻ những lý do bạn nên làm dạng bài này, kể cả khi bạn không học chuyên Anh hay không có ý định dự thi C2 Proficiency.

📍 Thứ nhất, do đọc CPE ở độ khó cao nhất, nếu bạn thành thạo nó thì bạn có thể tự tin làm các bài đọc của các kỳ thi khác như IELTS hay TOEFL. Do đó, nếu bạn aim đạt điểm tối đa trong phần đọc của IELTS hay TOEFL, bạn nên thử luyện đọc CPE.

📍 Thứ hai, thể loại bài đọc của CPE rất đa dạng. Nó có thể là một bài nghiên cứu, một bài báo, một bài review sách hay một đoạn trích trong tiểu thuyết. Luyện CPE là một cách giúp bạn đọc được tất cả các loại văn bản (không nhất thiết phải Academic) - một kỹ năng không thể thiếu về sau.

📍 Thứ ba, đọc CPE là một cách hiệu quả để học từ mới và paraphrase. Các từ/cụm từ trong CPE Reading thường là những từ khó, hiếm gặp, và việc đọc CPE thường xuyên sẽ giúp bạn đối mặt với những từ khó có thể xuất hiện trong đời sống.

Mặc dù làm CPE có khá nhiều lợi ích, cũng cần lưu ý rằng bạn chỉ nên làm CPE nếu bạn khá tự tin với khả năng đọc của mình (tầm 8.0+ reading IELTS chẳng hạn). Nếu bạn đọc chưa được tốt lắm thì bạn nên bắt đầu với những dạng bài dễ hơn, rồi từ đó dần dần lên CPE. Nếu bạn là một học sinh chuyên thì việc đọc CPE sẽ trở thành một thói quen thường ngày rồi phải không? ;)

2️⃣ - Structure of the Reading paper

Kể từ năm 2013 thì cấu trúc phần đọc của CPE có khá nhiều thay đổi. Trước năm 2013, phần đọc có bố cục như sau:

📍 Part 1: Guided cloze test (Gồm 3 đoạn văn ngắn có được lược bỏ một vài từ và yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống)

📍 Part 2: Short text multiple choice (Gồm 4 đoạn văn ngắn, mỗi đoạn đi kèm 2 câu hỏi đọc hiểu và thí sinh được yêu cầu chọn đáp án đúng)

📍 Part 3: Gapped text (Gồm một văn bản dài trong đó 7 đoạn văn được lấy ra và đảo lộn vị trí. Thí sinh được yêu cầu điền đoạn văn thích hợp vào chỗ trống)

📍 Part 4: Long text multiple choice (gồm một văn bản dài đi kèm 7 câu hỏi dạng multiple choice. Thí sinh được yêu cầu chọn đáp án đúng.)

Sau năm 2013, cấu trúc phần đọc được thay đổi, trong đó có kết hợp cả phần từ vựng ngữ pháp (Use of English). Nhìn chung có những thay đổi đáng chú ý sau:

📍 Phần Guided cloze test từ 3 đoạn văn thành 1 đoạn văn dài hơn và nhiều câu hơn.

📍 Phần Short text multiple choice bị bỏ hoàn toàn.

📍 Phần Gapped text giữ nguyên, phần Long text multiple choice giảm lượng câu hỏi còn 6 câu.

📍 Thêm phần đọc Multiple matching (Gồm các đoạn văn được đánh dấu A, B, C, D hoặc nhiều hơn. Thí sinh được yêu cầu tìm đoạn văn có chứa một chi tiết, thông tin nhất định)

Trong bài viết này, Pinnipedia chỉ cover phần Short text multiple choice và Long text multiple choice.

3️⃣ - Short text multiple choice (pre-2013 Reading)

Phần short text multiple choice bao gồm 4 văn bản ngắn, trong đó mỗi văn bản gồm 2 câu hỏi multiple choice. Cả 4 văn bản được cung cấp đều thuộc cùng một chủ đề.

Trong dạng bài này, bạn sẽ được kiểm tra khả năng tìm detail, nhận diện ý kiến và thái độ của tác giả, nhận diện ý chính, mục đích và hiểu hàm ý.

Một vài tips and tricks khi làm dạng bài này:

📍 Đọc qua câu hỏi rồi đọc lướt qua văn bản để cảm nhận được ý chính của văn bản là gì và tìm những chỗ có thể chứa thông tin trả lời câu hỏi.

📍 Sau khi đã xác định được vị trí thông tin của câu hỏi, bạn cần đọc kỹ chỗ đó. Bạn cần lưu ý rằng CPE rất hay có những câu hỏi đánh lừa. Hãy chắc chắn rằng đáp án bạn chọn phải đúng hoàn toàn. Nhiều khi chỉ cần một từ như "always" hay "sometimes" cũng đủ để khiến đáp án sai.

📍 Đối với những câu hỏi hỏi về ý kiến hay thái độ của tác giả, hãy để ý tone của toàn bài. Sẽ có nhiều lúc tác giả dùng những từ thể hiện disapproval hay annoyance, và bạn sẽ cần nhận diện thái độ qua chúng.

📍 Để trả lời những câu hỏi về purpose, hãy cố gắng hiểu ý chính của đoạn. Khi đó, bạn có thể dễ dàng xác định purpose của một từ/cụm từ/detail là gì.

4️⃣ - Long text multiple choice

Phần long text multiple choice gồm 1 văn bản dài kèm 7 câu hỏi (format cũ) hoặc 6 câu hỏi (format mới). Phần này nhìn chung cũng tương tự như short text, chỉ có điều là văn bản dài hơn.

Như short text multiple choice, bạn cũng sẽ được kiểm tra khả năng tìm detail, nhận diện ý kiến và thái độ của tác giả, nhận diện ý chính, mục đích và hiểu hàm ý.

Một vài tips and tricks khi làm dạng bài này:

📍 Các câu hỏi của bài luôn được đưa ra theo thứ tự (tuy nhiên trong các kỳ thi học sinh giỏi thì các câu có thể bị đảo). Khi đọc lướt qua bài viết, hãy đánh dấu những vị trí có thể xuất hiện thông tin trả lời câu hỏi.

📍 Hãy đọc kĩ từng câu hỏi và từng đáp án và đảm bảo rằng đáp án bạn chọn trả lời trọn vẹn câu hỏi.

📍 Khi đọc, hãy để ý cách tác giả sử dụng từ và diễn đạt. Điều này sẽ giúp các bạn trả lời câu hỏi về general tone, writer's attitude, writer's opinion hay impression.

5️⃣ - Conclusion

Chúng mình hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn củng cố kỹ năng làm CPE reading nói riêng và làm đọc nói chung. Bản thân CPE rất khó nên nếu lần đầu bạn mắc nhiều lỗi cũng đừng buồn nhé, bởi mọi lỗi bạn mắc phải đều sẽ giúp bạn thành công trong những lần sau. Trong bài viết tiếp theo, chúng mình sẽ nói thêm về dạng bài Gapped Text và Multiple Matching của CPE. Chúc các bạn thành công!

-Pinnipedia


____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: 0967972004

18/01/2022

[ PINNIPEDIA WEBSITE CONTENT UPDATE - AGAINST THE CURRENT WEEK 4 ]

Link website: https://pinnipediabyfak.web.app
Link wordlist chủ đề WORK: https://shorturl.at/nqvBG

Xin chào các bạn, team Pinnipedia chúng mình lại quay trở lại với một bản cập nhật cho website đây. Trong bản cập nhật tuần 4 của chúng mình có những nội dung sau đây:

✨ 1 set cơ bản về thì tương lai và dạng bị động của thì tương lai (Set 8 - Cơ bản)
✨ 1 set 15 câu các collocations với GET (Set 9 - IELTS)
✨ 1 set trio gaps nâng cao (Set 2 - Nâng cao - Trios)
✨ 1 set word form nâng cao (Set 5 - Nâng cao - Word form)
✨ 1 bài authentic listening điền từ và 1 bài authentic listening True-False-Not Given ( #9 - Authentic Listening - Gapped, #2 - Authentic Listening - T/F/NG)

Ngoài các bài tập này, chúng mình cũng đã soạn 1 word list gồm hơn 100 từ/collocations cho chủ đề WORK và một bài viết về cách nói về time and process trong IELTS Task 1. Hẹn gặp các bạn vào bản cập nhật tuần sau nhé!
____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: : 0967972004

15/01/2022

[ PINNIPEDIA 101 - TIME VÀ PROCESS TRONG IELTS TASK 1 ]

Link bài viết đầy đủ: https://pinnipediabyfak.web.app/post?series=atc&id=05

Trong nhiều bài IELTS Task 1, bạn sẽ được cung cấp số liệu trong một khung thời gian nhất định. Khi mô tả số liệu, bạn sẽ cần phải đề cập tới những khoảng/mốc thời gian liên quan để cho thấy sự phát triển hay thay đổi của số liệu. Ngoài ra, trong dạng bài process (mô tả quá trình), bạn cũng cần biết một vài cụm từ/cấu trúc để miêu tả thứ tự trước, sau của từng công đoạn. Trong bài viết ngắn này, Pinnipedia sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thông dụng để nói về time và process.

1️⃣ - Expressions of time

📍 In - trong khoảng thời gian nào
👉 In the first year of operation, the company made a big profit.

📍 During - trong suốt khoảng thời gian
👉 During the first semester of grade 11, James got straight A's.

📍 Between A and B - giữa A và B
👉 Between 2000 and 2010, Internet usage went up significantly.

📍 From A to/until B - từ A đến B
👉 From February to/until April, sales of beverages flattened out.

📍 Before - trước
👉 Before the 2000s, only a few people in Vietnam had access to computers.

📍 After - sau
👉 After the pool was restored, the number of visitors to the hotel rocketed.

📍 For + khoảng thời gian - trong
👉 For the remaining ten years, there was little change in staff numbers.

📍 Since + mốc thời gian - từ khi
👉The company's rate of production has gone down since 2008.

📍 By - trước
👉 By the end of March the university had already received more than 1000 applications.

📍 Around - khoảng
👉 Around the end of the year, more than five hundred employees had left the company.

📍 Throughout - trong suốt khoảng thời gian
👉 Attendances went down occasionally throughout the year.

📍 Prior to - trước
👉 Prior to the 1950s, only 2 factories were based in this town.

📍 In the period between A and B - trong giai đoạn giữa A và B
👉 In the period between 2005 and 2010, sales of TV rocketed.

📍 In the period from A to B - trong giai đoạn từ A đến B
👉 In the period from 2003 to 2009, the proportion of people over 35 who went to the cinema once a week increased only slightly.

📍 Over the period A to B - trong suốt giai đoạn từ A đến B
👉 Over the period 1990 to 1995, the town saw the construction of more than 100 schools.

📍 From that point/time on = from A onwards - từ thời điểm đó trở đi
👉 In 2001, the production of paper suddenly jumped. From that point on/from here onwards, it has remained stagnant.

❗ NOTES:

📍 In the end KHÁC at the end. In the end (idiom) là sau cùng thì (= ultimately) còn at the end of something là chỉ kết thúc của cái gì.

📍 I will finish my work before morning (= tôi sẽ hoàn thành công việc trước buổi sáng và buổi sáng tôi không làm nó nữa) KHÁC
I will finish my work by morning (= tôi sẽ hoàn thành công việc trước buổi sáng hoặc trong buổi sáng)

📍 By thường đi với thì quá khứ hoàn thành hay tương lai hoàn thành. Since thường đi với hiện tại hoàn thành.

2️⃣ - Time conversion

Trong task 1, thời gian thường được chia theo tháng hoặc năm chứ ít khi theo ngày hoặc giờ. Dưới đây là một số cách chuyển đổi thời gian thông dụng để bạn viết linh hoạt hơn:

📍 10, 20, 30 years = a, two, three decade(s)
👉 40 years/Four decades after the closure of the nearby factory, the environment quality of the area improved drastically.

📍 25 years = a quarter of a century
👉 For the next 25 years/quarter of the century, the influence of the company in the market waned.

📍 January to March = first quarter of the year (quý I)
April to June = second quarter of the year (quý II)
July to September = third quarter of the year (quý III)
October to December = final quarter of the year (quý IV).

3️⃣ - Process

📍 Next - tiếp theo
👉 Next, the noodles are fried and dried.

📍 Before/after - trước/sau
👉 After frying, the noodles are dried to prepare for packaging.

📍 Then - tiếp đến
👉 The finished product is then shipped to stores around the country.

📍 Once - một khi
👉 Once the clay has been collected by a digger, it is put through a metal sieve to remove the larger clumps.

📍 Following (this)/the following step - sau đó/bước sau
👉 Following this, the clay and limestone mixture is heated in a rotating heater.

📍 First(ly), second(ly), third(ly),..., finally/lastly - đầu tiên, thứ hai, thứ ba,..., cuối cùng
👉 Firstly, the pods are fermented for two to ten days.

📍 Subsequently - sau đó
👉 The collected waste is subsequently sent to recycling centers.

📍 The process/cycle begins/starts with - quá trình bắt đầu với
👉 The process begins with the harvesting of fresh cocoa bean pods.

📍 The process/cycle continues with - quá trình tiếp tục với
👉 The process continues with the roasting of the beans.

📍 The process/cycle ends with - quá trình kết thúc với
👉 The process ends with the molding of the chocolate mixture into bars.

📍 Initially - đầu tiên
👉 Initially, the plant absorbs light from the sun and carbon dioxide from the environment.

📍 Meanwhile/in the meantime/as this happens/at the same time - trong lúc đó
👉 Inside the machine, cold air flows down to the bottom. Meanwhile/In the meantime/As this happens/At the same time, warm air floats up and escapes through an open gap.


____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
📨: [email protected]
☎️: 0967972004

10/01/2022

[ PINNIPEDIA WEBSITE CONTENT UPDATE - AGAINST THE CURRENT WEEK 3 ]

Link website: https://pinnipediabyfak.web.app
Link wordlist chủ đề EDUCATION: https://shorturl.at/eBJ48

Một tuần trôi qua cũng có nghĩa là series weekly website update của Pinnipedia lại quay trở lại rồi đây. Dưới đây là những nội dung mới được cập nhật trong tuần này:

✨ 1 set word form nâng cao (set 4 - nâng cao, word form)
✨ 1 set trio gaps nâng cao (set 1 - nâng cao, trios)
✨ 1 set idioms về chủ đề FOOD (set 8 - IELTS)
✨ 1 bài authentic listening True-False-Not Given ( #1 - Listening - T/F/NG)

Trong tuần vừa rồi, chúng mình cũng đã soạn 1 word list gồm hơn 100 từ/collocations cho chủ đề EDUCATION và một bài viết về cách so sánh số liệu trong IELTS Task 1. Hy vọng rằng các tài liệu này sẽ giúp ích các bạn. Chúng mình hẹn gặp các bạn tuần sau!
____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: 0967972004

05/01/2022

[ PINNIPEDIA 101 - SO SÁNH, ĐỐI CHIẾU VÀ NÊU MỐI QUAN HỆ GIỮA SỐ LIỆU TRONG IELTS TASK 1 ]

Link bài viết đầy đủ: https://pinnipediabyfak.web.app/post?series=atc&id=04

Ở hai bài trước, chúng mình đã đề cập 2 kỹ năng quan trọng trong IELTS Task 1 - mô tả tăng trưởng và mô tả số liệu. Tuy nhiên, trong task 1 nhiều lúc bạn sẽ còn phải so sánh các số liệu với nhau. Ví dụ như trong một biểu đồ miêu tả thu nhập các công ty, bạn sẽ phải so sánh thu nhập của từng công ty với nhau. Ở bài viết này, Pinnipedia sẽ bật mí với bạn các cách để so sánh và nêu mối liên hệ giữa các số liệu biểu đồ.

1️⃣ - Comparisons:

👉 Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
A + to be + + than + B.
A + to be + the + + danh từ.

Examples:
In town A, the number of people out of a job is greater than in town B.
Among the 60+ age group, reading is more popular than other hobbies.
Playing video games is the most popular pastime for the younger age groups.
Out of all products examined, product A is the most profitable.

👉 So sánh số lượng

📌 more, less và fewer

Examples:
There are more mature students these days due to better access to education.
More women are entering STEM fields now than in the past.
There are fewer people using the metro system outside the rush hour.
The installation of a new purification system allows the factory to discharge less harmful waste into the environment.

📌 twice as much as, twice as many as, etc.

Example:
There are twice as many trees in the new design of the park as there are now.

Để nói gấp nhiều hơn hai lần (3, 4 lần chẳng hạn), bạn có thể dùng cấu trúc < number > times as much/many as. (VD: three times as many as, ten times as many as).

Cấu trúc này cũng có thể dùng cho các tính từ khác chứ không phải chỉ riêng cho many/much.

Examples:
This new office is three times as large as the old one, allowing room for more cubicles and a function room.
A carbon atom is a million times as small as the width of a strand of human hair.

📌 outnumber

Khi nói A outnumbers B by 2 to 1 tức là A gấp 2 lần B hay cứ 1 B lại có 2 A.

Examples:
In this office, men outnumbers women by three to one. (Cứ 1 nhân viên nữ thì có 3 nhân viên nam)
Students who combine part-time work with part-time study outnumber full-time students by four to one. (gấp 4 lần)

Lưu ý: Khi nói A outnumbers B tức là A hơn B. Nếu A nhỏ hơn B dùng như thế này là sai.

📌 Các modifiers khác

Larger + number, amount, quantity, proportion, percentage
Greater + number, amount, quantity, proportion, percentage, degree, rate, level
Higher + number, proportion, percentage, degree, rate, level
Smaller + number, amount, quantity, proportion, percentage
Lower + number, proportion, percentage, degree, rate, level

Examples:
The number of illiterate women in country A is much higher than in country B.
The percentage of people using the golf course is much lower than that of people using the tennis court.

Các danh từ ở cột 2 đều được giải thích cụ thể hơn ở bài viết trước của chúng mình.

2️⃣ - Connecting devices

👉 Similarity - Tương đồng

Similarly
Likewise
In the same way
In a similar way
Like/just as A, B…
The same
Too
Also
As well as
And
Both A and B
Not only A but also B

👉 Contrast - Tương phản

But
While
Whereas
However
Meanwhile
Conversely
By contrast
In contrast to A, B…
Unlike A, B…
On the other hand
As opposed to
Compared with A, B…

3️⃣ - Relationships

👉 link, connection, correlation

a + link/connection/correlation + between A and B

Examples:
The two charts show a link between frequent consumption of fast food and high risk of cancer.
There seems to be a correlation between family income and spending patterns.
The bar chart clearly shows a strong connection between high population growth and high illiteracy rates.

Collocations:
a close/strong/clear/obvious link between A and B
a close/strong/clear/obvious connection between A and B
a close/strong/high/clear/obvious correlation between A and B

👉 directly proportional, positive correlation

A is directly proportional to B (A tỉ lệ thuận với B )
a positive correlation between A and B (sự tỉ lệ thuận giữa A và B )

Examples:
The survey indicates that people's sense of security is directly proportional to their income.
The bar chart shows a positive correlation between illteracy rates and population growth.

👉 inversely proportional, negative correlation

A is inversely proportional to B (A tỉ lệ nghịch với B )
a negative correlation between A and B (sự tỉ lệ nghịch giữa A và B )

Examples:
Supply is inversely proportional to demand.
The chart shows a negative correlation between the crime rate and overall wealth of a given area.

👉 Các cấu trúc khác

Examples:
As people's general wealth increased, their spending on luxury items also went up.
While/whilst the size of the input data set increased, the accuracy of the AI model actually decreased.
The higher the number of ci******es smoked per capita was, the more tobacco-related deaths occurred.
Consumption of milk per person goes down the older people grow.

4️⃣ - Conclusion

Nếu đã đọc được đến dòng này thì xin chúc mừng bạn, bạn đã nắm được phần nào các cách để so sánh đối chiếu số liệu rồi đó! Đây là một kỹ năng quan trọng và là một trong những yếu tố quyết định bạn đạt band cao hay thấp trong task 1. Pinnipedia hy vọng rằng các từ vựng nêu trên sẽ giúp bạn viết tự nhiên và phong phú hơn. Bây giờ, hãy thử viết một vài đề để củng cố lại kỹ năng nhé! Chúc các bạn thành công.
-Pinnipedia

5️⃣ - Reference
Visuals - Writing about graphs, tables and diagrams. (Gabi Duigu)
Comparative and superlative adjectives: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/comparative-and-superlative-adjectives


____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
📨: [email protected]
☎️: 0967972004

02/01/2022

[ PINNIPEDIA WEBSITE CONTENT UPDATE - AGAINST THE CURRENT WEEK 2 ]
Link website: https://pinnipediabyfak.web.app
Vậy là sau một thời gian vắng bóng, Pinnipedia đã quay trở lại rồi đây! Trong dịp năm mới này, chúng mình muốn chia sẻ với các bạn bản cập nhật website thứ 2 của sự kiện Against The Current, bao gồm các bài tập được team soạn trong vài tuần qua:
✨ 1 set ngữ pháp về thì quá khứ và thể bị động của thì quá khứ (set 7 - cơ bản)
✨ 2 sets từ vựng ngữ pháp tổng hợp cho học sinh nâng cao (set 10, 11 - nâng cao)
✨ 1 set collocations với TAKE (set 7 - IELTS) và thêm câu hỏi cho set từ vựng chủ đề EDUCATION (set 4 - IELTS)
✨ 1 set word form nâng cao (set 3 - nâng cao, word form)
✨ 2 bài Authentic Listening ( #7 và #8)
Ngoài những set bài tập trên, website còn cập nhật bản chi tiết của bài viết về cách mô tả số liệu trong IELTS task 1. Pinnipedia cũng được biết rằng, trong thời gian tới, kỳ thi học sinh giỏi thành phố môn tiếng Anh vòng 2 sẽ diễn ra ở Hà Nội. Chúng mình rất mong các bài tập trên sẽ giúp các bạn thành công trong kỳ thi này.
____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: 0967972004

11/12/2021

[ PINNIPEDIA 101 - MÔ TẢ SỐ LIỆU TRONG IELTS TASK 1 ]

Link bài viết đầy đủ: https://pinnipediabyfak.web.app/post?series=atc&id=03

Ở bài viết trước, chúng mình đã chia sẻ các cách mô tả tăng trưởng trong IELTS Task 1. Ở bài viết này, chúng mình sẽ đề cập các cách mô tả số liệu - một kỹ năng không thể thiếu để làm một bài viết thành công.

Bài viết được chia thành 5 mục chính. Ở hai mục đầu, chúng mình sẽ cung cấp một vài danh từ mang nghĩa "the amount of something" và các tính từ thường dùng để mô tả độ lớn/nhỏ của số liệu. Mục thứ 3 bao gồm cách quy đổi từ phần trăm sang phân số và các cách để nói "khoảng tầm bao nhiêu". Mục 4 gồm các động từ dùng để nói "bằng bao nhiêu" và "chiếm bao nhiêu (phần trăm)". Mục cuối cùng sẽ là một ví dụ minh họa.

1️⃣ - Saying "amount"

number, amount
Đây là 2 từ thông dụng nhất để nói số lượng và bạn nên nắm chắc 2 từ này. Sự khác biệt quan trọng nhất giữa number of và amount of là number of đi với danh từ đếm được số nhiều còn amount of đi với danh từ không đếm được.
Examples:
The number of students in this school HAS dropped sharply. (Lưu ý cách chia động từ)
The amount of sugar in this snack IS excessively high.

quantity
Quantity cũng có nghĩa là số lượng và có thể sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
Examples:
The quantity of food consumed per family member fell markedly during the COVID-19 pandemic.
Is the quantity of vaccine sufficient to ensure everyone will be inoculated?
Tuy nhiên, quantity chỉ dùng cho các danh từ có thể đong đếm được (can be quantified) chứ không phải những khái niệm trừu tượng.

figure
Figure có nghĩa là "con số" hay "số liệu".
Example:
The number of COVID-19 cases is steadily rising, and this figure is expected to hit an all-time high. (Ở đây, this figure chỉ the number of COVID-19 cases)
Lưu ý: Ở đây nếu bạn dùng the figure of COVID-19 cases là sai. Figure không chỉ lượng mà chỉ một con số cụ thể.
Coffee production in Brazil in 2010 saw a figure of nearly 2 million tonnes.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng figure như sau:
The number of students with a GPA of 8.0 is 150. The figure *for students below 8.0* is slightly lower, at 140. (Số liệu cho nhóm học sinh đạt GPA dưới 8.0)

percent, percentage, proportion, ratio
Percent (hay per cent hoặc %) nghĩa là "phần trăm". Nó được dùng sau một số.
Examples:
90 percent of our customers ARE very satisfied with the service.
Around 10% of students in this school DO not have a computer to study online.

Percentage khác với percent. Nó có nghĩa là tỉ lệ và đồng nghĩa với proportion.
Examples:
The percentage/proportion of people out of work is rapidly increasing due to economic pressures placed on businesses by the pandemic.
Something has to be done about the low percentage/proportion of women in STEM fields.

Proportion còn có một nghĩa khác là tỉ số. Nó đồng nghĩa với ratio. Hai từ này được dùng theo cấu trúc ratio/percentage of A to B (tỉ số giữa A và B).
Examples:
The proportion/ratio of boys to girls in this class is roughly 2:1.
One of the factors affecting the quality of education is a high teacher-to-student ratio. (Lưu ý cách biến đổi từ ratio of A to B sang A-to-B ratio)

rate
Rate dùng để chỉ tốc độ việc gì đó xảy ra.
Examples:
The growth rate of local tourism in this area is slowing down because of pollution. (tốc độ tăng trưởng của du lịch địa phương)
While not equipped with fancy machinery, this local factory produces at a rate of 2000 units an hour. (tốc độ sản xuất 2000 đơn vị trong 1 tiếng, lưu ý cách dùng giới từ at)
Rate cũng có thể được dùng để nói về tỉ lệ hoặc số lần việc gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Examples:
Better population control lowers the birth rate while advanced medical treatment lowers the death rate. (tỉ lệ sinh/tử = số người được sinh ra/mất đi mỗi 1000 người trong 1 năm)
Crime in this neighbourhood happens at a rate of roughly two a week, causing great anxiety among households. (2 lần một tuần)

level
Một nghĩa của level là lượng. Nếu dùng theo nghĩa này, level tương tự amount và được dùng với danh từ không đếm được.
Examples:
the level of blood sugar (lượng đường trong máu)
the level of alcohol in the blood (lượng cồn trong máu)
an unacceptable level of air pollution (lượng ô nhiễm không khí không thể chấp nhận được)
Một nghĩa khác của level là mức độ, cấp độ.
Examples:
a high amount level of unemployment (mức độ thất nghiệp cao - tuy nhiên trong tiếng Việt ta hay nói tỉ lệ thất nghiệp)
a low amount level of academic performance (mức học lực thấp)
a low amount level of job satisfaction (mức độ hài lòng với công việc thấp)
the amount level of skill (mức độ kỹ năng)
the level of water (mực nước = độ cao của nước so với đáy) KHÁC the amount of water (lượng nước = thể tích nước)

degree
Degree có nghĩa là mức độ. Nó được dùng với danh từ không đếm được.
Examples:
the degree of water pollution
a degree of skill
some degree of truth
a high degree of danger
the degree of damage done to something
Lưu ý degree không đi với các danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đong đếm được.
Examples:
the degree amount of sugar present in the dish
the degree amount of gas emitted by industrial processes

2️⃣ - Describing the size of an amount
Dưới đây là một vài tính từ bạn có thể dùng để mô tả độ lớn của số lượng.
Tiny - amount, number, proportion
Minute - amount, quantity, proportion
Small - number, amount, quantity, proportion, percentage, degree
Low - proportion, percentage, level, rate, degree, ratio
Negligible - amount, proportion
Moderate - amount, quantity, degree
Modest - amount, quantity, proportion, degree
Sizeable - proportion
Large - number, amount, quantity, proportion, percentage, degree
High - proportion, percentage, level, rate, degree, ratio
Considerable - number, amount, quantity, proportion, degree
Significant - number, amount, proportion, level, degree
Great - number, amount, quantity, proportion, degree
Substantial - number, amount, quantity, proportion, level, degree
Huge - number, amount, quantity, proportion

Lưu ý: Khi kết hợp các từ chỉ số lượng với các tính từ bổ nghĩa, hãy kiểm tra xem chúng có collocate với nhau không (VD: a big large percentage). Bạn có thể tham khảo bảng này để học collocations.

3️⃣ - Percentage, fraction and estimation

Percent to fraction
Để linh hoạt hơn khi trích dẫn số liệu, bạn có thể chuyển đổi từ đơn vị % (percent) sang phân số (fraction).
Phân số trong tiếng Anh được viết như sau:
tử số (cardinal numbers - one, two, three, etc.) - mẫu số (ordinal numbers - third, fourth, fifth, etc.)
Examples:
one half/a half = 1/2 = 50%
two-thirds = 2/3 gần bằng 66%
one quarter/a quarter = 1/4 = 25%
six-eighths = 6/8 = 75%

Estimation
Trong nhiều bài IELTS Task 1, số liệu sẽ không được đưa ra một cách cụ thể mà bạn phải đọc biểu đồ được cung cấp rồi áng chừng. Chính vì vậy, bạn nên tránh dùng các từ như precisely hay exactly mà nên dùng những từ như approximately khi trích dẫn số liệu.

Dưới đây là một vài cách để nói "approximately":
Almost - Almost three-fourths of the adults surveyed said they enrolled in a university course for personal satisfaction.
Nearly - Spending on infrastructure was nearly 1.7 billion euros for company B.
around/about - The amount of pocket money each child earns per week is around/about 10 dollars.
Approximately - Approximately two billion tonnes of waste is produced annually worldwide.
Close to - Close to a quarter of timber originates in South America.
Roughly - Production went up by roughly 20% after the installation of new machinery.
Just over/under - Just over 15% of people in town A work in sales.
Of/in/on the order of - In 2010, New Zealand earned somewhere in the order of NZ$270,000,000 from kiwi exports to Japan.
In the region of - The number of registered motorcycles in Australia in 2014 was in the region of 750,000.

4️⃣ - "to equal" and "to make up"

Bằng
Những từ dưới đây là những từ thông dụng để nói "bằng bao nhiêu" hoặc "đạt giá trị nào đó".
Be - The amount of water consumed by residents was 70% of the total.
stand at - Spending on hamburgers of the high income bracket in Britain stands at over 40 pence per week.
Reach - Use of water for gardening reached about 30% of residential water consumption.

Chiếm
Những từ dưới đây là những từ thông dụng để nói "chiếm bao nhiêu phần trăm của cái gì":
make up - Nuclear power made up the largest share of electricity generation in France in 2002.
Constitute - In Ireland, food/drinks/tobacco constituted nearly 30% of the national expenditure in 2002.
account for - Heating accounts for more than half of total electricity usage.
amount to - Hydro power amounted to just 4.5% of total electricity production in France in 1980.
Represent - It is predicted that in 2050, the 15-59 year-old age group will represent more than half of Yemen's population.
comprise - Heating comprises nearly half of Australia's total household greenhouse gas emissions

5️⃣ - Putting it all together
Bạn có thể đọc bài viết minh họa kèm biểu đồ minh họa tại đây: https://pinnipediabyfak.web.app/post?series=atc&id=03

6️⃣ - Conclusion
Với hai kỹ năng là mô tả tăng trưởng và mô tả số liệu trong tay, bạn giờ có thể khá tự tin làm bài IELTS Writing Task 1 rồi đó. Hãy luyện viết nhiều để củng cố hai kỹ năng này và đừng quên đọc các bài mẫu trên mạng để tham khảo các cách diễn đạt hay. Bạn cũng đừng quên học collocations để tránh việc kết hợp từ bị unnatural hay awkward nhé.

____________________
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
✉: [email protected]
☎: 0967972004