Cùng nhau học mỗi ngày một câu Tiếng Anh

Cùng nhau học mỗi ngày một câu Tiếng Anh

Cùng nhau chia sẻ kiến thức tiếng anh cùng nhau tiến bộ. Hi vọng mọi người sẽ có những khoảnh khắc vu

Timeline photos 07/03/2022

Life’s too mysterious to take too serious. —Mary Engelbreit
Cuộc sống này quá bí ẩn để coi nó quá nghiêm trọng.
Source: engbreaking.

10/12/2021

👉AT THE EXPENSE OF NGHĨA LÀ GÌ?
EXPENSE /iks'pens/ (n): sự tiêu; phí tổn
🤜At the expense of someone: làm cho ai đó trông thật ngớ ngẩn
🤜At the expense of something: dẫn đến mất một cái gì đó.
Source: studytienganh.vn
Moreover =-=
1. "at the expense of one's life" : "trả giá bằng sinh mệnh của mình".
2. "at the expense of somebody" : "do ai trả tiền phí tổn".
3. "to get rich at somebody's expense" : "làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai".
4. "to laugh at somebody's expense" : "cười ai".
5. "to live at someone's expense" : "ăn bám vào ai"..

01/08/2021

Made up my mind là gì ?
Quyết định (làm gì trong một số lựa chọn) – decide which of a number of possible things you will have to do.
Ex: Once he made up his mind to do something, nothing could stop him. (Một khi nó đã quyết làm điều gì đó thì không gì có thể ngăn nó được).
👉 Cấu trúc thường gặp:
Make up one’s mind to do something
🙆‍He has made up his mind to attend the meeting.(Anh ta đã
quyết định sẽ tham dự cuộc họp).
Make up one’s mind what / where / when / how / who…
👨‍👨‍👦‍👦We’ve made up our mind where we’re going for our
vacation. (Chúng tôi đã quyết định địa điểm cho kỳ nghỉ).
Nguồn: cungdaythang.com

11/09/2020

👈Chẳng vì lí do gì👈
🌲Just because: Chỉ vì tôi thích thế!
🌲Just for the sake of it: chỉ vì bản thân nó thôi!
Sake /seik/( n) mục đích, lợi ích.
Just for the sake of: chỉ vì.
🌲You're been dramatic for no reason!: Bạn đang làm quá lên chẳng vì lí do gì cả!
Dramatic /drə'mætik/ (adj) đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, bi thảm.

02/09/2020

I've been so snowed under at work!: Tôi bận ngập đầu ở nơi làm việc!
~I've just got a lot on my plate!: Chỉ là tôi có quá nhiều việc để làm!

01/09/2020

I threw in the towel: Tôi bỏ cuộc!
Towel /'tauəl/
~ I'm done with this!

31/08/2020

I think i should go back to the drawing board!: Tôi nghĩ tôi nên làm lại từ đầu!!👈

24/08/2020

🌲Don't bite off more than you can chew: Đừng cố làm quá khả năng của mình!
Chew /tʃu:/ (v) nhai.
~don’t take too much work or responsibility upon oneself.
The admonishment idiom would remind the receiver not to be greedy!
p/s: hình cuteee quáaa😍😍

23/08/2020

Selfishness really turns me off: sự ích kỷ thực sự khiến tôi phát chán!🧐🧐
Selfishness/'selfiʃnis/ ( n ) tính ích kỷ.
p/s: ích kỷ là không tốt nhé, nhưng cũng tùy vào thời điểm nữa đó:)))

11/07/2020

It speaks for itself: bản thân nó đã nói lên tất cả!

01/07/2020

Anywhere with you feels right: Ở bên anh, nơi nào cũng tươi đẹp cả!!😍🥰

29/06/2020

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu 1 số câu thú vị về "não cá vàng" 🐠 nhé!
It totally slipped my mind: Tôi quên bén mất!!😝
Slip [slip]
I'm s forgetful: Tôi rất đãng trí
Forgetful /fə'getful/ (adj) cẩu thả, hay quên.
Where is my manners: Phép tắt của tôi để đâu rồi nhỉ?
Manner /'mænə/(n) lễ nghi, phép tắt, cách hành xử.

25/06/2020

🌲We are all awesome in our own way: Chúng ta đều tuyệt vời theo cách của riêng mình!🥰✌️
Awesome ['ɔ:səm] (adj) tuyệt vời, thật tuyệt.😍

23/06/2020

I'm on the fence: Tôi đang lưỡng lự!!
Fence /fens/(n) hàng rào.
On the fence tức là họ không nghiêng về bên nào trong cuộc tranh luận hay nói cách khác là chỉ sự lưỡng lự~I have not decided.
Một số câu tương tự ~
I can't make up my mind: Tôi không thể quyết định được!!
It's hard to pick: Thật khó để chọn!!!🧐🤓🧐

Timeline photos 22/06/2020

I’m an introvert: Tôi là một người hướng nội!!
Introvert [‘intrəvə:t](n) người hướng nội.
Antonym: extrovert ['ekstrəvə:t]: người hướng ngoại.
Vậy người hướng ngoại hay hướng nội có những đặc điểm gì??
Người hướng ngoại bị hấp dẫn bởi thế giới bên ngoài nhiều hơn. Cho nên họ thường nhận thức rõ mọi người, sự kiện và sự vật ở xung quanh họ. Chẳng hạn chuyện gì đang diễn ra bên ngoài, mình đang đi du lịch ở một bãi biển, đang dự một cuộc họp, ở đó có những ai, cảnh vật thế nào, ăn uống ra sao,… tất tần tật những thứ thuộc về thế giới ở bên ngoài.

Ngược lại, người hướng nội bị hấp dẫn bởi thế giới bên trong. Cho nên họ thường nhận thức rõ những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của họ. Chẳng hạn cũng là đi chơi, đi du lịch ở một bãi biển, nhưng thứ hấp dẫn họ nhiều hơn là suy nghĩ và cảm xúc bên trong khi đi chuyến đi chơi đó. Đó sẽ là rất nhiều tiếng nói ở bên trong đầu xuất hiện lên. Rồi cảm xúc vui hay chút e ngại, hay chút hồi hộp ở bên trong. Những cuộc giao tiếp nội tâm ở bên trong đầu bạn,… tất tần tật những thứ thuộc về thế giới ở bên trong.
Nguồn:Summy
P/s: vậy bạn là người hướng nội hay hướng ngoại, hãy comment dưới bình luận nhé!!

19/06/2020

I'm up for the challenge: Tôi đã sẵn sang cho thử thách này!
Challenge /'tʃælindʤ/ (v) đòi hỏi, yêu cầu. (n) thách thức.

17/06/2020

The best is yet to come: Điều tuyệt vời nhất vẫn đang chờ đợi ta ở phía trước!!✌️🤟

14/06/2020

Love you to the moon and back: Bố yêu con bằng cả cuộc đời này!🥰
p/s: Me toooo, hãy luôn luôn biết ơn đấng sinh thành nhé!!!

12/06/2020

✌️I'm chuffed to bits today: Hôm nay tôi rất vui!!😄😄
"To be chuffed to bits": to be delighted or verry happy about something: cảm thấy vui mừng hoặc rất hạnh phúc về một cái gì đó.
Chuffed /ʧʌft/ (adj) vui mừng, hớn hở.
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) ~ happy, pleased.
🌲🌲🌲
p/s: Tèn ten thêm một ngày vui vẻ và tràn đầy năng lượng nào🥦🥑& đừng bỏ bữa nhé😋😋😝

11/06/2020

👉You look so much better when you smile!!: Bạn trông tuyệt hơn rất nhiều khi bạn cười đấy?
/juː lʊk səʊ ˈbɛtə wɛn juː smaɪl/
p/s: so, hãy luôn lạc quan và cười nhiều lên nhé!!😊

09/06/2020

When life gives you lemon, make lemonade: Hãy biến những khó khăn trong cuộc sống thành cơ hội!!
Lemonade /,lemə'neid/(n) nước chanh.
Dịch nghĩa tưởng chừng như không liên quan nhưng lại liên quan không tưởng đó nha😆😂

05/06/2020

That is easy as pie!: Việc đó dễ như ăn cháo!!
Pie [pai]: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp.
Easy at pie: Quá dễ.

02/06/2020

you're going to reap what you saw: gieo nhân nào thì gặt quả nấy!
Reap [ri:p] (v) gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng.
Sow [sou] (v) gieo hạt, xạ.

29/05/2020

I don't want to be a burden!: Tôi không muốn trở thành gánh nặng!
Burden ['bə:dn]: gánh nặng.

28/05/2020

Speak of the devil!!
Devil ['devl] (n) ma, quỷ.

Timeline photos 27/05/2020

I owe you an apology: Tôi nợ anh một lời xin lỗi !
Owe [ou] (v) nợ .
=> You owe us money: Bạn nợ chúng tôi tiền đấy.
Apology [ə'pɔlədʒi] (n) lời xin lỗi, tạ lỗi.

26/05/2020

I have no talent at all: tôi không có chút tài năng nào cả!

25/05/2020

That's a long haul: Đó là cả 1 chặng đường dài!
Haul [hɔ:l](n) sự kéo mạnh, đoạn đường kéo.

24/05/2020

Are you flirting with me??: Anh đang tán tỉnh tôi đấy à??😂🤣
Flirting ['flə:tiη] (adj): ve vãn, tán tỉnh.

23/05/2020

It's time to grow up: Đã đến lúc phải trưởng thành rồi!!

20/05/2020

Give me some tips: cho tôi xin vài bí kíp đi!
Give [giv] (v): cho, biếu, tặng, ban.
=>Never give up!: Đừng bao giờ bỏ cuộc!
Tip [tip] (n): lời khuyên, lời mách nước.
=>Thanks for the tip: Cám ơn lời mách nước của bạn.

19/05/2020

Traffic is pretty heavy: đường khá là tắt.
Traffic [træfik] (n): sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ).
=>Traffic is hell!: Giao thông tệ thật!
Pretty ['priti] (adv): khá, vừa phải.
=>It's pretty windy: Gió khá mạnh đấy. 💨💨💨
Heavy ['hevi] (adj): nặng, nặng nề.
=>I 'm not that heavy: Tôi đâu có nặng đến thế.🤣🤣

Timeline photos 18/05/2020

Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi bao giờ chẳng có cái may !
Every ['evri] : mỗi, mọi
=>Do it every day!
Cloud [klaud]: mây, đám mây
=>The cloud is clearing.
Silver ['silvə]: bạc
=>I got a silver medal.
Lining ['lainiη]: lớp vải lót.
=>They burn the lining.

Website