Lindyyogi
Beyond the yoga practicing. Where we care, listen and support you how to have a stable physical health and strong, happy mentality.
TƯ THẾ NẰM NGỬA, TƯ THẾ NẰM SẤP ( , )
1. Tư thế xác chết (co**se pose/ Savasana)
2. Tư thế cây cầu (bridge pose / Setu bandhasana)
3. Tư thế cái bàn ngửa (Two legged table/ Dwi pada pitham)
4. Tư thế gập đầu gối về ngực (Knee to chest pose/Apanasana)
5. Tư thế cái cày (Plow pose/ Halasana)
6. Tư thế vua cày (Knee to ear pose/ Karrnapidasana)
7. Tư thế con cá (Fish pose/ Matsyasana)
8. Tư thế con cá nâng cao ( Fist variation pose/ Matsyasana variation)
9. Tư thế đứng trên vai (Shoulder stand / Niralamba sarvangasana)
10. Tư thế đứng trên vai có hỗ trợ (Supported shoulder stand/ Salamba sarvangasana )
11. Tư thế giãn chân trên tường (Inverted pose / Viparita karani)
12. Tư thế vặt xoắn eo (Belly twist / Jathara parivrtti)
13. Tư thế vặn xoăn duỗi chân ( Belly twist with legs extended / Jathara parivrtti variatation)
14. Tư thế đi văng (Reclining vishnu couch pose/ Anantasana)
TƯ THẾ SẤP ( )
1. Tư thế chó con (puppy pose / shishoshana)
2. Tư thế chó con mở rộng (Extended puppy pose / Uttana shishoshana)
3. Tư thế con ếch (Frog pose / Bhekasana)
4. Tư thê nửa rắn (Mini cobra pose /Bhujangasana)
5. Tư thế rắn (cobra pose / Bhujangasana)
6. Tư thế con châu chấu (locus pose / Salabhasana)
7. Plank pose
8. Tư thế cái bát (bow pose /Dhanurasana)
( Tư thế phục hồi)
1. Child's pose
2. Co**se pose
3. Happy Baby pose
4. Legs up the wall pose
5. Reclining Bound Angle pose
6. Reclining Hand to Big Toe pose
7. Reclining Hero pose
8. Seated Cat Cow pose
9. Supported Bridge pose
10. Thread to needle pose
11. Supported forward pose
12. Sleeping pigeon pose
13. Supine Spinal Twist
14. Supported Fish pose
1. Tư thế con thuyền (boat pose / Paripurna Navasana)
2. Tư thế con mèo (cat pose / Marjaryasana)
3. Tư thế cái ghế (chair pose /Utkatasana)
4. Tư thế con quạ (crow pose / Bakasana)
5. Tư thế plank cá heo (dolphin plank pose / Makara Adho Mukha Svanasana)
6. Tư thế plank (plank pose )
7. Tư thế plank mặt bên (side plank pose / Vasisthasana)
8. Tư thế plank ngửa (upward plank pose / Purvottanasana )
9. Tư thế cá heo (dolphin pose / Ardha Pincha Mayurasana)
10. Tư thế em bé hạnh phúc (happy babe pose / Ananda Balasana)
11. Tư thế rắn hổ mang (cobra pose / Bhujangasana)
(Tư thế hỗ trợ tay)
1. Tư thế chó úp mặt / Adho Mukha svanasana / dowaed - facing pose / chó úp mặt
2. Tư thế chó ngửa mặt / Urdhava mukha svanasana / upward-facing dog pose / chó ngửa mặt)
3. Tư thế plank (Plank pose)
4. Tư thế plank ngửa (upwward plank pose / purvottanasana)
5. Tư thế plank 1 bên (side plank pose / Vasisthasana)
6. Tư thế cái bàn (Table pose
7. Tư thế cái bàn ngửa (four footed tabletop pose / Chatus pada pitham)
8. Tư thế tấm phản (four-limed stick pose / Chaturanga dandasana)
9. Tư thế bánh xe (upward bow pose/ Urdhva Dhanurasana)
10. Tư thế đứng bằng cảng tay (feathered peacock pose / Mayurasana)
11. Tư thê tay đứng / (Downward-facing tree pose Adho mukha vrksasana / downward-facing tree pose)
12. Tư thế con quạ (cranse pose/ bakasana)
13. Tư thế con quạ 1 bên (Side crow pose / Parsva bakasana)
14. Tư thế 8 góc (Eight - angle pose/ Astavakrasana)
15. Tư thế con công (peacock pose/ Mayurasana)
16. Tư thế trồng chuối (headstand pose/ Salamba sirsasana)
17. Tư thế bọ cạp (scorpion pose/ Vrschikasana)
(Cân bằng cánh tay)
1. Tư thế plank (plank pose)
2. Tư thế plank ngược (reverse plank pose / Purvottanasana)
3. Tư thế plank cá heo (forearm plank pose / Ardha Pincha Mayurasana)
4. Tư thế plank 1 một bên (side plank pose / Vasisthasana)
5. Tư thế cái cân (Scale pose / talasana)
6. Tư thế con quạ (crow pose / Bakasana)
7. Tư thế con quạ 1 bên (Side crow pose / Parva Bakasana)
8. Tư thế tám góc (eight angle pose / Astavakrasana)
9. Tư thế đứng bằng tay (forearm stand pose / Pincha Mayurasana)
10. Tư thế con đom đóm (firefly pose / Tittibhasana)
11. Tư thế chống đẩy (four-limbed staff pose / Chaturanga Dandasana)
12. Tư thế cất cánh (shoulder pressing pose / Bhujapidasana)
13. Tư thế tam giác nâng cao (wild thing / Camatkarasana)
(Uốn cong lưng về phía sau)
1. Tư thế cánh cung (bow pose / Dhanurasana)
2. Tư thế lạc đà (camel pose / Ustrasana)
3. Tư thế cây cầu (brige pose / bandha sarvangasana)
4. Tư thế rắn hổ mang (cobra pose / Bhujangasana)
5. Tư thế con cá (fish pose/ matsyasana)
6. Tư thế con châu chấu (locust pose / salabhasana)
7. Tư thế nhân sư (sphinx pose / salamba Bhujangasana)
8. Tư thế con bò (cow pose / bitilasana)
9. Tư thế nửa con ếch (half frog pose / Ardha bhekasana)
10. Tư thế chim bồ câu (One-Legged King Pigeon Pose / Eka Pada Rajakapotasana)
11. Tư thế bồ câu vua (King Pigeon Pose / Kapotasana)
12. Tư thế vũ công (Lord of the Dance pose / Natarajasana)
13. Tư thế bánh xe (Wheel pose / Urdhva Dhanurasana)
14. Tư thế tam giác nâng cao (wild thing pose / Camatkarasana)
15. Tư thế bánh xe với cánh tay thằng (Upward Facing Two-Foot 16. Staff Pose/ Pada Viparita Dandasana)
TỔNG HỢP CÁC THẾ YOGA
1. Sitting pose (Tư thế ngồi)
2. Kneeling pose (Tư thế quỳ)
3. Standing pose (Tư thế đứng)
4. Supine pose (Tư thế nằm ngửa)
5. Core pose
6. Arm balance pose (Cân bằng cánh tay)
7. Backbend pose (Uốn cong lưng về phía sau)
8. Forward bend pose (Uốn cong lưng về phía trước)
9. Twist pose (vặn xoắn)
10. Hip opening pose (Mở hông)
11. Chest opening pose (Mở ngực)
12. Balancing pose (Tư thế cân bằng)
13. Inversion pose (Tư thế đảo ngược)
14. Restorative pose ( Tư thế phục hồi)
15. Strengthening pose (Tư thế tạo sức bền)
NHÓM TƯ THẾ NGỒI ( )
1. Tư thế bán già (Easy pose / Sukhasana)
2. Tư thế kiết già (Accomplished pose / Siddhasana)
3. Tư thế kim cương (Diamon pose / Vajrasana)
4. Tư thế bán hoa sen (Half lotus pose / Ardha padmasana)
5. Tư thế hoa sen ( Full lotus pose/ Padmasana)
6. Tư thế khoá đáy (Root lock pose / Mulabandhasana)
7. Tư thế nhân viên (Staff pose/ Dandasana)
8. Tư thế ngồi gập về phía trước (Seated forward pose/ West Stretching / Intense Dorsal Stretch/ Paschimottanasana)
9. Tư thế đầu sát gối (Head to knee pose / Janu Sirsasana)
10. Tư thế căng duỗi đầu và gối đảo ngược (Revolved head to knee pose / Parivrtta Janu Sirsasana)
11. Mahamudra / the great seal
12. Tư thế xoạc rộng chân uốn về trước (Wide-angle seated forward bend pose / Upavistha Konasana )
13. Tư thế cánh bướm (Butterfly Pose/ Baddha konasana)
14. Tư thế góc cố định nằm ngửa (Reclining bound angle pose / supta baddha konasana)
15. Tư thế con rùa (Turtle pose / Kurmasana)
16. Supta Kurmasana / Reclining Turtle pose
17. Tư thế ngồi văn cột sông (Half lord of the fishes pose/ Ardha Matsyendrasanatư)
18. Tư thế mặt bò (Cow-faced pos/ Gomukhasana)
19. Tư thế con khỉ (Mokey pose / Hanumanasana)
20. Tư thế con thuyền (Boat pose/ Navasana)
NHÓM TƯ THẾ QUỲ ( )
1. Tư thế kim cương (Diamon pose/ Vajrasana)
2. Tư thế đứa trẻ (Child pose/ Balasana)
3. Tư thế anh hùng (reclining hero pose/ supta virasana)
4. Tư thế lạc đà (camel pose/ ustrasana)
5. Tư thế nửa bồ câu (one legged royal pigeon pose/ Eka pada / rajakapotasana)
6. Tư thế bồ câu (folded forward / Eka pada rajakapotasana variation)
7. Tư thế cánh cổng (Gate latch pose /Parighasana)
8. Tư thế sư tử (Lion pose/ Simhasana)
9. Tư thế cái bàn (Table pose)
10. Tư thế cái bàn cân bằng (Balancing table pose)
pose (Uốn cong lưng về phía trước)
1. Tư thế đứa trẻ (child pose / balasana)
2. Tư thế ngón chân cái (big toe pose / padangusthasana)
3. Tư thế chữ V ngược (Downward-Facing Dog/ Adho mukha svanasana)
4. Tư thế chó con mở rộng (extended puppy pose / Master Uttana Shishosana)
5. Tư thế đầu chạm đầu gối (head to knee forward bend pose / Janu sirsasana)
6. Tư thế kim tự tháp (Intense Side Stretch Pose/ Parsvottanasana)
7. Tư thế căng giãn lưng (Seated Forward Bend/ paschimottanasana)
8. Tư thế cúi gập người (Standing Forward Bend pose / Uttanasana)
9. Tư thế gập nửa người về phía trước (Standing Half Bend Standing/ Ardha Uttanasana)
10. Tư thế compa (Wide-Angle Seated Forward Bend/ Upavistha Konasana)
11. Tư thế gập người chân rộng (Wide-Legged Forward Bend / Prasarita Padottanasana)
12. Tư thế xoạc chân thằng đứng (Standing Split/ Urdhva Prasarita Eka Padasana)
1. Tư thế vặn mình (Half Lord of the Fishes Pose /Ardha Matsyendrasana)
2. Tư thế Marichi (Marichi pose/Marichyasana)
3. Tư thế (Sage marichi pose )
4. Tư thế thòng lọng (Noose pose/ Pasasana)
5. Tư thế tam giác vặn (Revolved Triangle Pose/ Parivrtta Trikonasana)
6. Tư thế xoay người một bên (Revolved Side Angle pose/ Utthita Parsvakonasana)
7. Tư thế vặn xoắn đầu đến đầu gối (Revolved Head-to-Knee Pose/ Janu Sirsasana)
- Vặn xoắn
1.Tư thế vặn mình (Half Lord of the Fishes Pose /Ardha Matsyendrasana)
2. Tư thế Marichi (Marichi pose/Marichyasana)
3. Tư thế (Sage marichi pose )
4. Tư thế thòng lọng (Noose pose/ Pasasana)
5. Tư thế tam giác vặn (Revolved Triangle Pose/ Parivrtta Trikonasana)
6. Tư thế xoay người một bên (Revolved Side Angle pose/ Utthita Parsvakonasana)
7. Tư thế vặn xoắn đầu đến đầu gối (Revolved Head-to-Knee Pose/ Janu Sirsasana)
(Tư thế tạo sức bền)
1. Boat pose
2. Chair pose
3. Dolphin plank pose
4. Dolphin pose
5. Downward-facing dog
6. Extended Side Angle pose
7.Extended Triangle pose
8. Feathered Peacock pose
9. Four limbed Staff pose
10. Handstand
11. Boat pose
12. Chair pose
13. Dolphin plank pose
14. Dolphin pose
15. Downward-facing dog
16. Extended Side Angle pose
17. Extended Triangle pose
18. Feathered Peacock pose
19. Four limbed Staff pose
20. Handstand
(Mở hông)
1. Easy pose
2. Tree pose
3. Lunges pose
4. Butterfly pose
5. Bound angle pose
6. Cow face pose
7. Reclining hero pose
8. Reclining Bound Angle Pose
9. Pigeon pose
10. Triangle pose
11. Wide Angle Forward Fold
12. Lizard pose
13. Frog pose
14. Tadpose pose
15. Garland pose
16. Goddess pose
17. Half lotus pose
18. Crescent Lunge pose
19. One-Legged King Pigeon Pose
20. Wide-Angle Seated Forward Bend
21. Wide-Legged Forward Ben
22. Extended Hand-to-Big-Toe Pose
(Mở ngực)
1. Tư thế rắn hổ mang (Cobra pose/Bhujangasana)
2. Tư thế con cá (Fish pose/)
3. Tư thế con châu chấu (Locust pose
4. Tư thế bánh xe (Wheel pose
5. Tư thế nhân sư (Sphinx pose
6. Tư thế con mèo (Cat pose /Chakravakasana)
7. Tư thế con bò (Cow pose/ Chakravakasana)
8. Tư thế cái cầu (Bridge pose/ Setu Bandha Sarvangasana)
9. Tư thế tam giác (Triangle pose/ Utthita Trikonasana)
10. Tư thế nửa vầng trăng (Half Moon Yoga Pose/ Ardha Chandrasana)
11. Tư thế chó ngửa mặt (Upward Facing Dog/ Urdhva Mukha Svanasana)
12. Tư thế tam giác nâng cao (Extended Side Angle Pose (Utthita Parsvakonasana)
13. Tư thế cánh cung (Bow pose/ Dhanurasana)
14. Tư thế mặt bò (Cow face pose / Gomukhasana)
15. Tư thế lạc đà (Camel pose/ Ustrasana)
(Tư thế cân bằng)
1. Tư thế cái cây (tree pose
2. Tư thế đại bàng (Eagle pose / Garudasana)
3. Tư thế nửa mặt trăng (Half moon pose / Ardha Chandrasana)
4. Tư thế vũ công (Lord of the Dance pose / Natarajasana)
5. Tư thế trồng chuối (Headstand pose / Salamba Sirsasana)
6. Tư thế chiến binh 3 (warrior III pose )
(Tư thế đứng)
1. Tư thế trái núi (Mountain pose / Tadasana)
2. Tư thế cầu nguyện (Prayer pose / Tadasana variation/ Samasthiti)
3. Tư thế cái cây (Tree pose/ Vrksasana)
4. Tư thế cái cây mở rộng (Tree pose Variation/ Vrksasana Variation)
5. Tư thế cái ghế (Chair pose / Utkatasana)
6. Tư thế cúi gập người (Standing forward bend/ Uttanasana)
7. Tư thế mở rộng tay tới ngón tay cái (Toe pose / Utthita Hasta)
8. Tư thế chiến binh 1 (Warrrior 1 pose/ Virabhadrasana I)
9. Tư thế chiến binh 2 Warrrior 2 pose/ Virabhadrasana II)
10. Tư thế chiến binh 3 (Warrrior 3 pose/ Virabhadrasana III)
11. Tư thế tam giác (Extented Triangle pose/ Utthita Trikonasana)
12. Tư thế tam giác vặn (Revolved Triangle pose/ Parivrtta Trikonasana)
13. Tư thế kim tự tháp (Intense side stretch/ Parsvonttanasana)
14. Tư thế kim tự tháp tay chắp sau lưng (Variation with arms in reverse namaskar/ Parsvottanasana Variation)
15. Tư thế góc nghiêng duỗi (Utthita Parsvakonasana)
16. Tư thế góc nghiêng, tay gập (Parivrtta Baddha / Parsvakonasana)
17. Tư thế đại bàng ( chân và tay xoáy) (Eagle Pose/Garudasana)
18. Tư thế vũ công (King of the Dancers pose/Natarajasana)
19. Tư thế gập ngừoi chân rộng (wide - stance forward bend/ Prasarita Padottanasana)
20. Gusthasana Variation/ Utthita Hasta Padan
21. Utthita Trikonasana Variation with longer stance
22. Parsvottanasana Variation with spine flexed
23. (Squat, sitting down pose /Upavesasana)
vẫn chăm chỉ hàng ngày ^^
CHĂM CHỈ XINH ĐẸP CHÀO MỪNG 2.9
chăm chỉ khoẻ đẹp
daily Kim Hoa beauty progress
daily Nhi progress
daily Huong progress
daily Hoa Vu progress