Phản xạ tiếng Anh giao tiếp - IELTS Speaking Practice

Phương pháp và hướng dẫn luyện nói tiếng Anh giao tiếp dễ dàng và tự nhiên
T?

01/03/2022

BACK TO SCHOOL - TRỞ LẠI TRƯỜNG HỌC
ENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEARNING ENGLISH
- summer is over = mùa hè đã qua
- to organize = tổ chức, sắp xếp
- to groan = than vãn/rên rỉ
- to complain = phàn nàn
- with your homework and clean uniform = với bài tập về nhà và đồng phục sạch sẽ
- a nuisance = sự phiền toái/ mối rắc rối
- to make friends = kết bạn
- to hardly notice = hầu như không chú/để ý đến
- a pencil case = hộp đựng bút
- an alarm goes off = báo thức rung/đổ chuông
- to tumble out of bed = lăn/lộn/nhào ra khỏi giường
- to shovel cereal into bowls = xúc ngũ cốc vào bát
- to gulp sth (down) = nuốt lốn, ăn uống nhanh
- to arrive at the playground = đến sân chơi/khu vui chơi
- to wave at sb = vẫy (tay) ai đó
- to take tight hold of Mum’s skirt = níu/giữ chặt váy của mẹ
- to whisper = thì thầm
- Bell’s bottom lip is wobbling (to wobble) = môi dưới của cô ấy mếu máo (rung/chao đảo/lung lay)
- to admit = thừa nhận
- a box of raisins for your snack = một hộp nho khô để ăn vặt
- headteacher = principal = hiệu trưởng
- put sb’s head round the classroom door = ghé đầu vào cửa phòng lớp học
- to explain = giải thích
- to hide under sth = nấp ở dưới cái gì đó
- the dressing up area = khu vực thay đồ (quần áo)
- to bury under the costume = che/chôn mình dưới trang phục
- to howl = hú/rú
- to crawl under the table = bò dưới bàn
- impatiently = một cách thiếu kiên nhẫn
- a wolf = con sói
- a tail = cái đuôi
- fairytales = những câu chuyện cổ tích
- to be wicked = độc ác, quỷ quyệt, xấu xa
- to wipe eyes = chùi, chụi mắt
- otherwise = nếu không thì
- claws = những cái móng vuốt
- to grin = cười rộng miệng
ENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEARNING ENGLISH

21/02/2022

Nhóm tự học tiếng Anh miễn phí
https://www.facebook.com/groups/effortlessenglishmrkinh
THE BEER DRINKING CAT – CON MÈO UỐNG BIA
- to abstain from doing sth = kiêng việc gì đó
- to forbid sb from doing sth = ngăn/nghiêm cấm làm việc gì đó
- to eat mice = ăn chuột
- to feel healthy = cảm thấy khỏe mạnh
- a springboard to sth = một bàn đạp/bước đệm
- a whole new life = một cuộc sống hoàn toàn mới
- to feel fantastic = rất tuyệt vời
- to be outstanding = tuyệt vời, nổi bật
Effortless English A.J Hoge

11/01/2022

FREDDIE – THE JUMPING CHAMPION – NHÀ VÔ ĐỊCH NHẢY THẾ GIỚI
- to grow up = lớn lên/trưởng thành
- to run a tight ship = tổ chức mọi thứ 1 cách hiệu quả để kiểm soát ai đó chặt chẽ
- to practice jumping = tập nhảy
- to pay attention to sth = dành sự chú ý cho điều gì đó
- to chase flies = đuổi bắt ruồi
- my way or the highway = hoặc là đồng ý hay là rời đi
- a jumping champion = nhà vô địch nhảy
- there’s (a) method to sb’s madness = có nguyên do cho hành vi dường như ngớ ngẩn và lạ thường của ai đó

04/12/2021

THE ONE-FOOT-TALL MAN – NGƯỜI ĐÀN ÔNG CAO BẰNG 1 BƯỚC CHÂN
- to be only one foot tall = chỉ cao bằng 1 bước chân (3 feet = 1 mét)
- to perceive sb as a child = xem/nhìn nhận ai đó như là một đứa trẻ/con nít
- in the eyes of the public = trong ánh/đôi mắt của công chúng
- a cute little boy = là một đứa trẻ nhỏ nhắn xinh xắn/dễ thương
- to accept sb as who they are = chấp nhận ai đó như họ vốn có
- to give sb unconditional respect = tôn trọng ai đó vô điều kiện
- to go on doing sth = tiếp tục làm điều gì đó
- to treat sb like a child = đối xử ai đó như một đứa trẻ
- to exercise = luyện tập (thể dục thể thao)
- to become strong = trở nên mạnh mẽ
- to learn kickboxing = học đấm bốc
- to get angry = nổi/tức giận
- to start fighting = bắt đầu đánh nhau
- to last for a period of time = kéo dài một khoảng thời gian
- heads and legs and arms = đầu, chân và tay
- to become intertwined = đan xen vào nhau
- to fall down = ngã xuống
- to break away from sth/sb = thoát ra khỏi (tình huống nào đó bị giam/giữ)
- to jump up = nhảy/phi lên
- to win the fight = thắng trận đánh
- no matter how you slice it = any way you slice it = dù thế nào đi chăng nữa
- to kick sb’s ass = trừng phạt/đánh bại ai đó (đá đít ai đó)
Chúc học tốt

14/10/2021

NO MORE AFFECTION – KHÔNG CÒN TÌNH CẢM NỮA
- no/any longer = không còn nữa
- to hug sb = ôm ai đó
- to show affection = thể hiện tình cảm
- to see sb through sth = chứng kiến ai đó (vượt) qua
- cancer and diabetes = ung thư và bệnh tiểu đường
- grown children = những người con trưởng thành
- to see a therapist = gặp bác sĩ trị liệu
- to be kind, generous and friendly = tử tế, hào phòng và thân thiện
- compliments = những lời khen ngợi
- flirtatious banter = trò đùa tán tỉnh
- used to do sth = đã từng làm gì đó
- to swear = thề
- to have an affair = có mối quan hệ ngoại tình
Effortless English A.J Hoge

31/08/2021
18/07/2021

MAN INJURED AT A FAST FOOD RESTAURANT
NGƯỜI ĐÀN ÔNG BỊ THƯƠNG Ở NHÀ HÀNG THỨC ĂN NHANH
- to be hurt = bị thương
- a brand new car = xe mới toanh
- a drive through = điểm dừng mua thức ăn nhanh cho ô.tô
- a mild burn = vết bỏng nhẹ
- all of a sudden = đột nhiên/bất ngờ
- an employee = 1 nhân viên
- to spill coffee = làm đổ cà phê
- to feel sorry = cảm thấy có lỗi
- to drive off = lái đi, rời đi
- to give a free gallon of coffee = tặng một gallon (gần 4 lít) cà phê
- a new hire = 1 nhân viên mới
- to be let go = bị thôi việc...
- a mistake = sai lầm, lỗi lầm, sai sót
Chúc các bạn học tốt nhé

Photos from Just English's post 04/07/2021
07/06/2021

LITTLE MONSTERS - NHỮNG QUÁI VẬT NHỎ BÉ
ENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEARNING ENGLISH
- once upon a time = ngày xửa ngày xưa
- a scarecrow = con bù nhìn
- to be made of straw = được làm bằng rơm
- 2 eyes, a nose and a smiling mouth = 2 mắt, 1 mũi và 1 cái miệng cười
- to be made of felt = được làm bằng phớt, nỉ
- pockets = những cái túi/bọc quần áo
- a worn-out leather belt = một cái thắt lưng sờn da (vì sử dụng lâu/nhiều lần)
- with a rusty buckle = với 1 cái chốt nịt rỉ rét
- a red scarf with white stripes = một cái khăn choàng cổ đỏ với những sọc trắng
- a wooden pole = một cái cột gỗ
- to watch the clouds drift across the sky = nhìn ngắm những đám mây trôi dạt bầu trời
- to gaze at the Moon = ngắm/nhìn chăm chú vào mặt Trăng
- to count the stars = đếm những ngôi sao
- to scare away the crows = để dọa/đuổi lũ quạ
- clever black birds = những con chim đen khôn ngoan
- to make trouble on the farm = gây rắc rối trên cánh đồng
- to steal the seeds = ăn trộm những hạt giống
- to be sown = được gieo (hạt)
- to peck at vegetables = mổ vào rau
- the leaves begin to grow = những chiếc lá bắt đầu lớn lên
- to stuff him full of new straw = độn anh ta với những cọng rơm mới
- his coat fits him much better = chiếc áo khoác vừa vặn anh ấy tốt hơn
- to feel smart = cảm thấy thông minh
- springtime = mùa xuân
- to build nests = xây/làm tổ
- to spot the new straw = để ý/chú ý đến những cọng rơm mới
- to sit a a fence = ngồi trên hàng rào
- to fly across the field = bay băng qua cánh đồng
- to push his sharp black beak into the straw = đưa cái mõ sắc bén/nhọn vào cộng rơm
- to pull sth out = kéo cái gì ra
- to run after sb = rượt đuổi/theo ai đó
- to wave sb’s arms = vẫy tay
- a tiny voice = giọng nói nhỏ xíu
- to have an idea = có 1 ý tưởng
- to climb up to somewhere = trèo/leo lên chỗ nào đó
- to jump out of sth = nhảy ra khỏi cái gì đó
- to roar at sb = gầm/gừ vào ai đó
- to pull faces = kéo mặt (kéo da mặt làm làm người nhìn sợ hãi)
- to appear big and scary = để xuất hiện trông to lớn và ghê rợn
- in horror = trong kinh hoàng/hoảng loạn
- a monster attack sb = quái vật tấn công ai đó
- to be horrible = kinh khủng/tồi tệ
- to speed back to the fence = nhanh chóng/tăng tốc trở về hàng rào
- to cry = la/nói lớn
- to cheer and dance and hug each other = hoan hô/cổ vũ và nhảy múa và ôm lấy nhau
- to be warm and comfortable = ấm áp và dễ chịu
CHÚC HỌC TỐT

05/06/2021

MILLY AND THE RAINBOW - MILLY VÀ ÁNH CẦU VỒNG
- the rain clouds sweep over the hill = những đám mây mưa quét qua ngọn đồi
- What a wet day! = thật là một ngày ướt át
- to turn blue = chuyển màu xanh
- to shine = chiếu/tỏa sáng
- as an explosion of light = như 1 vụ nổ ánh sáng
- to fill with dazzling colours = chứa/lấp đầy với những màu sắc chói lọi/rực rỡ
- both ends of sth = cả hai phần cuối của cái gì đó
- to move beneath her fingers = dịch/di chuyển phía dưới cái gì đó
- sth seems be stretching = dường như được kéo dài, giãn ra
- to step inside = bước vào trong
- to be sucked up by sth = bị hút lên bởi cái gì đó
- a tunnel of light = một đường hầm ánh sáng
- to whizze along = vút/vụt theo
- like a button up a vacuum cleaner = như 1 cái cúc áo bay lên máy hút bụi
- wind whistled past her ears = gió rít qua tai của cô ấy
- to tumble over and over = nhào/lộn qua lại
- to be carried on a soft cushion of air = đựa mang/đưa đi trên một tấm đệm không khí mềm mại
- to stand on a steep green hill = đứng trên một ngọn đồi dốc màu xanh
- to be calm and peaceful = bình tĩnh và yên bình
- to shoot back = bắn trở lại
- faster than a firework = nhanh hơn cả pháo hoa
- stripes of light = những sọc ánh sáng
- to groan = to moan = rên rỉ
- to be bruised = bị bầm tím
- to drop to her knees = khụyu gối xuống
- to dig = đào
- the earth fly out behind sb = đất văng ra phía sau ai đó
- to cover the grass with stones and soil = che/bao phủ cỏ với những viên đá và đất
- to stare at sth = nhìn chằm chằm vào cái gì đó
- breathless with excitement = khó thở vì phấn khích
- to rub sth clean = chà, chùi nó sạch sẽ
- make a wish before the rainbow fades = ước 1 điều trước khi cầu vồng biến mất dần dần
- to fill with ideas = lấp/chứa đầy các ý tưởng
- to thin at the edge = mỏng/mờ/loãng ở phần rìa
- to make up sb’s mind = to decide sth = quyết định gì đó
- to disappear = biến mất
- to hardly dare to move = hầu như ko dám nhúc nhích, cử động = đứng yên/sững sờ
- the sky is peacock blue =
- such a beautiful day, such a beautiful world = thật là 1 ngày đẹp đẽ, thật là 1 thế giới tuyệt vời
- a wish comes true = một điều ước trở thành hiện thực
CHÚC HỌC TỐT

04/06/2021

NELL’S BOOK - QUYỂN SÁCH CỦA NELL
CHILDREN ENGLISH STORIES - BBC LEARNING ENGLISH
- a library = thư viện
- a gadget = thiết bị tiện tích (thường nhỏ)
- to be old-fashioned = lạc hậu, lỗi thời, cổ hủ
- the feel of the paper = cảm giác của những trang giấy
- the shiny cover = cái bìa sáng bóng
- the smell of a new book = mùi của 1 quyển sách mới
- to turn the pages = lật sang trang
- to be gorgeous = lộng lẫy
- to be boring = chán
- to nod = gật đầu
- to laugh and hug sth = cười lớn và ôm thứ gì đó
- to grin = cười rộng miệng
- to cost a million dollars = tốn 1 triệu đô
- pets = thú cưng
- dearly want sth = want sth very much
- fur = lông
- smoky grey = màu xám khói
- to sigh deeply = thở dài sâu
- to run finger across sth = lướt ngón tay
- to blink sb’s eyes = nháy mắt
- to squeal = kêu/rú lên
- to step out of sth = bước ra khỏi cái gì đó
- to be tiny = nhỏ bé, tý hon
- to be proper = phù hợp, thích hợp (theo tiêu chuẩn)
- to cuddle sth = ôm, âu yếm
- to wriggle = uốn éo/vặn vẹo/xoay mình
- to be curious = tò mò
- to chew = nhai
- to chase = rượt đuổi/bắt
- to clap hands in delight = vỗ tay trong vui sướng/hạnh phúc/hài lòng
- a zoo = sở thú
- to climb all over sth = leo khắp cái gì đó
- a cat purrs = con mèo thở/rừ rừ trong dễ chịu/thoải mái
- to turn to smoke = hóa thành khói
- to whizz back into the book = vụt trở lại vào trong sách
- to giggle = cười khúc khích
Chúc các bạn học tốt

03/06/2021

JOE GOES FISHING - JOE ĐI CÂU CÁ
ENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEARNING ENGLISH
- trainers = training shoes = sneakers = gym shoes = giầy thể thao
- fishing rod = cần câu cá
- a proper, grown-up watch = đồng hồ phù hợp dành cho người trưởng thành
- black leather strap = dây đeo da màu đen
- to gaze = nhìn chăm chú
- a dark blue velvet box = hộp nhung màu xanh đậm
- to look after sth = chăm sóc/giữ gìn thứ gì đó
- to nod = gật đầu
- the riverbank will be muddy = bờ sông sẽ lầy lội (bùn)
- to be flat = bằng phẳng
- to hiss = khịt, rít
- like an angry snake = như 1 con rắn dữ
- to hurt sb = làm hại/tổn thương ai đó
- to stamp sb’s feet angrily = dậm chân 1 cách giận dữ
- to walk into the water = lội xuống sông
- to sail away = bơi/lái (thuyền) đi xa
- their beaks were sharp = mõm của chúng rất bén
- to share sth with s/o = chia sẻ điều gì với ai đó
- to hook a worm onto sth = móc 1 con giun (động vật ko có xương sống và ko chân)
- the end of the fishing line = ở cuối dây câu
- to cast out = quăng dây câu
- to grin = cười rộng miệng
- to whistle = huýt sáo
- to be thick and grey = dày và xám xịt
- to be wet through = ướt sũng
- to be slippy = dễ trơn trượt
- to fly out of his wrist = bay ra khỏi cổ tay
- to easily reach sth = dễ dàng với tới được
- to sth’s edge = cái rìa/mép ngoài cùng của cái gì đó
- to be ruined in an instant = bị hủy hoại/mất giá trị
- to come off = tuột/văng ra khỏi
- to be stuck in the mud = bị mắc kẹt ở trong bùn
- to turn around to pick it up = xoay người lại để nhặt nó lên
- to lose balance = mất thăng bằng
- to fall slap on his back = té ngửa vào lưng anh ấy
- to scamble to his feet = chống/đứng dậy bằng đôi chân của mình
- to stare (at) = nhìn chằm chằm
- to carry sth away = mang/đưa cái gì đó đi xa
- this could not be any worse = sự việc không thể tồi tệ hơn được nữa
- to wail = càm ràm/khóc than (1 cách buồn chán)
- to feed = cho ăn/kiếm ăn
- to dip its head under the water = nhúng/chúi đầu nó xuống nước
- to pull at the w**d = kéo/nhổ cỏ dại
- to be shiny, silver = sáng bóng, ánh kim
- to grab sth = bắt/chụp/cầm
- to bring sth out of sth = lôi/mang cái gì ra khỏi cái gì đó
- to pull in to the river bank = tấp vào bờ sông
- sth is gone for good = thứ gì đó bị mất đi vĩnh viễn
- to paddle away = chèo đi xa
- sb is worn out = mệt mỏi/kiệt sức
- sth is worn out = cái gì đó bị hao mòn, hư hỏng vì sử dụng quá nhiều
Chúc các bạn học tốt

01/06/2021

BEST JOB IN THE WORLD - CÔNG VIỆC TỐT NHẤT THẾ GIỚI

- to turn sth on = bật/mở thứ gì đó
- an inventor = nhà phát minh/sáng chế
- a gadget = thiết bị tiện ích
- to put on sth = mang/mặc thứ gì đó
- to be enormous = extremely large = huge = immense = vast
- a crash helmet = mũ bảo hiểm va chạm
- boots = giày ống/bốt
- thick clothes = áo quần dày
- a fire engine = xe cứu hỏa
- hold a hose = cầm ống/vòi nước
- shoot water at burning buildings = bắn nước vào ngôi nhà đang cháy
- climb a ladder = leo thang
- save someone = cứu ai đó
- to be a hero = là 1 người hùng
- a garage = nhà để xe/phương tiện
- equipment = trang thiết bị
- to be weird = kỳ lạ
- to pick up sth = nhặt/nâng cái gì đó lên
- a rag = mảnh dẻ để lau chùi
- a tin of polish = hộp xi đánh bóng giày
- to whistle = huýt sáo
- to blink eyes = nháy mắt
- to get rid of sth = loại bỏ/thoát khỏi thứ gì đó
- trawler worker = người đánh cá
- a trawler = tàu đánh cá
- a crane = cần cẩu
- to haul = lôi/kéo
- to roll = cuộn/lăn
- roar = gào/gầm
- wrap up = mang/mặc đồ ấm
- waterproof coats = những áo khoác chống nước
- to turn sb’s gaze = đổi hướng nhìn/ánh nhìn
- a hood = cái mũ của áo khoác
- on deck = boong tàu
- to rock from side to side = lắc lư, lắc qua lắc lại
- to feel sick = cảm thấy ốm
- a fireplace = lò sưởi
- to be warm and cozy = ấm áp và ấm cúng
- a mug = cốc cao có quai
- sheets of paper = những tờ giấy
- to snuggle down sth = chui vào/rúc xuống (nơi ấm áp hoặc gần ai đó)
- an author = người viết sách/tác giả
Chúc các bạn học tốt

31/05/2021

THE PERFECT THING - THỨ HOÀN HẢO NHẤT
ENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEANRING ENGLISH
- to have a great time = có 1 khoảng thời gian tuyệt vời
- to wear = mang/mặc
- plenty of sth = có nhiều thứ gì đó
- a butterfly = con bướm
- to sigh = thở dài
- to fancy = to feel like = to want
- to look for sth = tìm thứ gì đó
- to be patient = kiên nhẫn
- to get cross = to get angry/annoyed = giận dữ hoặc khó chịu
- take your time = cứ từ từ
- to get tired = mệt mỏi
- to search = tìm kiếm
- sth snap inside sb = tan vỡ trong lòng (đột ngột mất kiểm soát cảm xúc lâu hơn được nữa vì sự việc trở nên quá khó khăn)
- to feel heavy = cảm thấy nặng nề (tâm lý)
- tears come to eyes = chảy nước mắt
- on earth = dùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng
- to upset sb = khiến ai đó buồn/lo lắng/khó chịu
- to whisper = thì thầm/nói nhỏ
- to be clever = thông minh
- can’t/couldn’t wait to do sth = nóng lòng/không thể chờ đợi để làm gì đó
- to spend whole day doing sth = dành cả ngày làm điều gì đó
- to be fancy = cầu kỳ/hoa mỹ, quá mức cần thiết để gây ấn tượng với người khác
Chúc các bạn học tốt.

29/05/2021

GOATS BEING HIRED - NHỮNG CHÚ DÊ ĐƯỢC THUÊ
- a neighbourhood = khu vực lân cận
- to occur = to happen = xảy ra
- to burn = cháy
- to rebuild = tái xây dựng
- contractor = người/nhà thầu
- regrow = mọc lại
- grasses = các loại cỏ
- bushes = các bụi cây dày (đồng nghĩa shrubs)
- shrubs = các bụi cây nhiều nhánh
- to be overgrown with brush = bị bao phủ um tùm với bụi rậm
- to pose a fire hazard = gây ra một nguy cơ cháy
- the city council = Hội đồng thành phố
- to bid or bid = (việc) đấu thầu
- to remove sth = loại bỏ cái gì đó
- and that is if ... = và sẽ là như vậy (cam kết/thỏa thuận trước đó)
- to provide sth = cung cấp cái gì đó
- the work crews = những đội thi công
- to counter = phản bác/đàm phán
- to offer sth = cung cấp cái gì đó
- to be rejected = bị từ chối
- a sheep herder = a shepherd = người chăn cừu
- a goat herder = a goatherd = người chăn dê
- a plight = tình huống/hoàn cảnh khó khăn
- to surf the web = lướt web
- to offer to do sth = đề nghị làm việc gì đó
- if all goes well = nếu mọi việc thuận lợi
- to crash = va chạm/gặp phải tai nạn va chạm
Chúc các bạn học tốt

08/05/2021

Hi guys, it’s me again, Kính with another entertaining story from the best teacher - A.J Hoge.
I hope you find it interesting and can learn something from it.
Here is some of the vocabulary to help you comprehend this story.

01/05/2021

BUBBA’S FOOD - THỨC ĂN CỦA BUBBA
Có bạn nào đang nuôi thú cưng không ^^!

29/04/2021

Hi guys 🤣🤣🤣, I'm so excited to share with you guys a new version of this story - A Kiss 😚😚😚
Hope you enjoy watching it, here is some of the vocab that could help you understand the story completely.
- to buy sth = mua cái gì đó
- expensive (a) = đắt tiền
- huge (a) = to lớn, khổng lồ
- blonde (a/n) = vàng hoe (tóc), cô gái tóc vàng
- to yell = la lớn, nói lớn
- what’s up = hello (thân thiện)/
- how’s it going = how are you = how are things going on
- to keep doing sth = tiếp tục làm điều gì đó
- to ignore = phớt lờ, mặc kệ
- to turn = quay lại
- to look at sb = nhìn vào ai đó
- to get on/off = lên/xuống (xe)
- to jump into/ out of = nhảy vào/ra khỏi (xe)
- a surprise = 1 điều ngạc nhiên/bất ngờ
- to take sth = lấy cái gì đó
- to give sth = cho/đưa cái gì đó
- cheek = bờ má
- to drive away = lái đi (xa)
- sidewalk = lề đường
- to ride home = đạp (/lái xe máy) xe về nhà
- that’s it! = thế thôi à!
Chúc các bạn học tốt

19/04/2021

Yay!!!!!!!!!!!! It’s me, Kính again with another hilarious story for you guys! 🤣🤣🤣
I hope you enjoy watching it and could learn sth from this. 😍😍
Here is some of the vocab that could help you comprehend this funny story!

06/04/2021

Hi guys, a new interesting story from Kính - Female seeks male :D
I hope you enjoy it!

04/04/2021

Hi guys, another interesting story from my course :D
You should focus on the images in the video and these are some vocabulary you can have a look to understand the story thoroughly
- to be full of sth = chứa đầy, có đầy cái gì đó
- to bite = chích, đốt (muỗi)
- to get rid of sth = loại bỏ cái gì đó
- to come up with sth = nghĩ ra cái gì đó (ý tưởng/cách)
- to spray = xịt
- to burn = đốt cháy
- a hardware store = cửa hàng đồ dân dụng.
- to breathe = hít thở
- to cough = ho
- in order to do sth = để làm điều gì đó
- a genius = 1 thiên tài
- to wake up = thức dậy

03/04/2021

First sharing lesson - A Kiss

29/03/2021

EVIL ENGLISH TEACHER - Giáo viên tiếng Anh xấu xa
Một số từ vựng bạn cần nắm để hiểu câu chuyện tiếng Anh thú vị này nhé.
- evil (a) = xấu xa, độc ác, tồi tệ
- to come into = đi vào
- to make a mistake = mắc lỗi sai
- to hit = đánh
- a stick = cây gậy
- to point to sb = chỉ (tay) vào ai đó
- to be nervous = hồi hộp
- to be miserable = đau khổ
- to jump on = nhảy lên (xe đạp/ xe máy..)
- to burst into somewhere = xông vào nơi nào đó
- it's up to you = điều đó phụ thuộc vào bạn.
- to jump across the room = nhảy xuống lớp
- ...
Chúc các bạn học tốt nhé

26/03/2021

BẠN MUỐN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE KÈM 1-1? VỚI 90.000/giờ 😲😲😲 CÙNG GIÁO VIÊN IELTS 7.0
BẠN MUỐN LUYỆN NÓI PHẢN XẠ TIẾNG ANH VÀ ĐƯỢC SỬA PHÁT ÂM CHUẨN GIỌNG MỸ? 👏👏👏
Bạn học tiếng Anh đã nhiều năm rồi nhưng chưa nói tiếng Anh trôi chảy được? 😭😭😭
Bạn có vốn từ vựng rộng, hiểu biết ngữ pháp tốt nhưng lại bối rối khi nói tiếng Anh? 😨😨😨
KHÓA HỌC LUYỆN NGHE - NÓI PHẢN XẠ TIẾNG ANH GIAO TIẾP KÈM 1-1 ONLINE.
- Chỉnh sửa phát âm trực tiếp ❤
- Kể chuyện tiếng Anh qua Mindmap 😲
- Giải thích ngữ pháp xúc tích, hiểu từ vựng qua hình ảnh và câu chuyện.
- Luyện phản xạ hỏi - đáp nội dung câu chuyện. 😎
Inbox nhận tư vấn hoặc đăng ký học thử MIỄN PHÍ online (30 phút) hoặc lớp offline (Tp Huế).😍😍😍
https://www.facebook.com/MrKinh.EffortlessEnglish

26/03/2021

Baseball Pig nhé ❤
Một số từ vựng bạn nên tham khảo trước để hiểu câu chuyện trọn vẹn:
- a big hitter = người đánh bóng hay, văng xa
- to try out for = thử việc (cạnh tranh cho 1 vị trí)
- take a direct flight = đi 1 chuyến bay thẳng
- rent a car = thuê 1 chiếc xe
- to reject = từ chối
- get a grip = kiểm soát cảm xúc
- give sb a raise = tăng lương cho ai đó
- home runs = nhưng phát đánh xa (trong bóng chày)
Chúc các bạn học tốt <
Các bạn có nhu cầu học thử MIỄN PHÍ online hoặc offline vui lòng inbox mình nhé

25/03/2021

Bạn đã từng cảm thấy bối rối khi đang nói tiếng Anh?
Bạn đã từng cảm thấy hồi hộp và ngại khi nói tiếng Anh?
Bạn đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn không thể nói tốt?
Bạn không đơn độc, đây là một vấn đề rất phổ biến. Bởi vì bạn đã được học với những phương pháp truyền thống ở trường, đó là tập trung vào nhớ từ vựng, ngữ pháp, đọc và viết.
Bạn muốn NÓI tiếng Anh như người bản xứ.
Bạn muốn NÓI tiếng Anh một cách trôi chảy và phản xạ.
Bạn muốn cảm thấy THOẢI MÁI và TỰ TIN mỗi khi NÓI tiếng Anh.
Khóa học luyện nói PHẢN XẠ TIẾNG ANH GIAO TIẾP của tôi được thiết kế để giúp bạn NÓI tiếng Anh chuẩn, một cách trôi chảy, tự nhiên, không gượng gạo.
Chương trình học này được thiết kế dựa trên phương pháp luyện NGHE - NÓI phản xạ tiếng Anh nổi tiếng và tốt nhất thế giới EFFORTLESS ENGLISH - Tiến Sỹ A.J Hoge.
Chương trình học này được chia thành 2 khóa học trong vòng 5 tháng.
Mỗi bài học trong hệ thống gồm:
1. Một câu chuyện THÚ VỊ, HÀI HƯỚC sử dụng ngôn ngữ đời thường được kể trên MINDMAP (sơ đồ tư duy) và kèm theo audio giọng đọc thầy A.J câu chuyện đó.
2. Bạn sẽ được chỉnh sửa PHÁT ÂM trực tiếp, giải thích NGỮ PHÁP xúc tích, giải nghĩa TỪ VỰNG qua hình ảnh và MINDMAP toàn bộ câu chuyện.
3. Và CUỐI CÙNG, phần cốt lõi nhất của phương pháp, đó chính là Audio MiniStory (luôn kèm file đọc hiểu) luyện nghe - nói phản xạ tiếng Anh bằng những câu hỏi xung quanh CÂU CHUYỆN VUI bạn đã được học.
TẤT CẢ câu chuyện trong khóa học luôn luôn được hệ thống trên MINDMAP.
Bạn sẽ KHÔNG BAO GIỜ phải học một DANH SÁCH TỪ VỰNG.
Bạn sẽ KHÔNG BAO GIỜ tập trung vào ngữ pháp trong khóa học này.
Bạn sẽ học chính yếu với ĐÔI TAI của chính bạn, không phải chỉ đơn thuần là đọc.
Bạn sẽ được LUYỆN NÓI và CHỈNH SỬA phát âm liên tục trong suốt buổi học.
Bạn sẽ luyện nói PHẢN XẠ tiếng Anh một cách tự động với Ministory (hỏi xoáy- đáp xoay 🙂 ).
Bạn sẽ cải thiện kỹ năng nghe với mỗi bài học, kỹ năng nghe tốt cuối cùng sẽ kéo kỹ năng nói của bạn tốt.
Bạn sẽ không bao giờ quên những từ vựng mà bạn được học trong khóa học thú vị này vì bạn sẽ hòa CẢM XÚC, NGỮ ĐIỆU và sử dụng NGÔN NGỮ CƠ THỂ để học theo phương pháp này.
CUỐI CÙNG, bạn sẽ luôn được cập nhật toàn bộ các video bài giảng sơ đồ tư duy qua câu chuyện trên fanpage của tôi.
https://www.facebook.com/DuyKinh.EffortlessEnglish
Hãy tham gia học thử MIỄN PHÍ cùng tôi và luyện nói tiếng Anh giao tiếp một cách mạnh mẽ, tự tin! ❤
Bạn có thể đăng ký học thử MIỄN PHÍ ONLINE một buổi với tôi hoặc OFFLINE tại Dương Văn An, Tp Huế vào thứ 2 và thứ 5 hàng tuần lúc 17h30.
Sắp tới tôi sẽ chia sẻ toàn bộ tài liệu khóa học này trên fanpage của tôi. Nếu bạn muốn sở hữu bộ tài liệu hàng trăm giờ làm việc của tôi và thầy A.J thì hãy follow fanpage nhé ❤.
Chúc bạn một ngày tốt lành ❤. Thành công đang chờ đợi bạn ❤
Hãy inbox cho tôi và để tôi được phụng sự bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh ❤.
https://www.facebook.com/MrKinh.EffortlessEnglish/

24/03/2021

FUNNY STORY - A FAT MAN - Người đàn ông béo :D
https://www.facebook.com/MrKinh.EffortlessEnglish/
Dưới đây là một số từ vựng để hiểu câu chuyện các bạn nhé happy)
Chúc các bạn học tốt

23/03/2021

THE RACE - CUỘC ĐUA giữa Tom Cruise và Allen
Cùng xem hết câu chuyện và cái kết nhé

23/03/2021

LÀM THẾ NÀO ĐỂ LÀM CHỦ CẢM XÚC CỦA BẠN???
Tất cả chúng ta đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tác động từ bên trong và bên ngoài.
Sự thật đầu tiên là chúng ta không thể kiểm soát được những yếu tố bên ngoài như bệnh dịch, nền kinh tế, chính trị, những mối quan hệ xung quanh chúng ta. Tuy nhiên, những điều này lại tác động trực tiếp và gián tiếp đến đời sống của chúng ta.
Điều duy nhất mà ta có thể LÀM CHỦ đó chính là tâm trí, cảm xúc và cơ thể mình.
Tony Robbins - Huấn luyện viên HIỆU SUẤT ĐỈNH CAO của thế giới đã chia sẻ có 3 cách để LÀM CHỦ CẢM XÚC bản thân đó là: thay đổi tư thế - thay đổi điều tập trung - thay đổi ngôn từ.
1. CHANGE YOUR POSTURE (thay đổi tư thế)
Bạn có thể cảm thấy mạnh mẽ đầy năng lượng, nếu bạn nhìn mặt xuống đất, đôi vai bạn rũ xuống và bạn thả lỏng cơ thể của mình??
Tôi tin chắc rằng bạn cảm thấy mình thật yếu đuối khi ở tư thế trên. Bằng việc đơn giản là đứng thằng lên, đưa vai lui phía sau, ngẩng đầu cao lên, ưỡng ngực về phía trước, 2 tay chống vào hông và mỉm cười (giả tạo cũng được) bạn sẽ cảm nhận ngay nguồn năng lượng được tạo ra trong cơ thể bạn 1 cách rõ rệt.
Nếu bạn đã từng xem 1 hội thảo bất kỳ nào của Tony Robbins chắc chắn bạn sẽ được khởi động rất kỹ về năng lượng trước khi Tony chia sẻ những bí kíp thay đổi cuộc đời bạn.
2. CHANGE YOUR FOCUS (Thay đổi điều bạn tập trung)
Nếu mỗi ngày bạn cứ nghĩ trong đầu rằng, "tôi là 1 kẻ thất bại, tôi chẳng làm gì ra hồn cả, tôi không có năng khiếu ngoại ngữ, mình đúng là ngáo thật :)" liệu bạn có thấy phấn khích về những điều bạn đang suy nghĩ không?
Tôi chắc rằng câu trả lời cũng là KHÔNG. Những niềm tin tiêu cực mà bạn đang tập trung sẽ kéo tinh thần của bạn xuống.
Thay vì liên tục khẳng định những điều không tốt về bản thân bạn hãy nghĩ lại rằng "mình là một người học tốt, mình đã học rất chăm chỉ, chắc chắn là vấn đề ở phương pháp, vì trên thế giới cũng có rất nhiều người như mình".
Bạn sẽ lấy lại được tinh thần bằng cách tự nhủ như vậy.
3. CHANGE YOUR WORDS (Thay đổi ngôn từ)
Liệu bạn có cảm thấy mạnh mẽ nếu bạn chỉ luyện nói tiếng Anh 1 cách thì thầm, nói mà sợ người khác nghe thấy?
Cách thứ 3 để làm chủ cảm xúc chính là thay đổi GIỌNG NÓI và ngôn từ của bạn.
Mỗi buổi sáng hoặc trước khi vào bất cứ bài học tiếng Anh nào bạn đứng trong từ thế mạnh mẽ và nói lớn rằng
"I'm a great English speaker" (Tôi là một người nói tiếng Anh tuyệt vời).
"My brain is a natural language learning machine" (Bộ não của tôi là một bộ máy học ngôn ngữ) .
Bạn hãy kết hợp với việc nghe 1 vài bản nhạc sôi động, khuấy động cơ thể và tâm trí sẵn sàng cho việc học tiếng Anh hoặc làm việc của bạn nhé.
Link nhạc tham khảo mình để ở đây.
Chúc bạn một ngày tốt lành và hiệu quả

Want your school to be the top-listed School/college in Hue?
Click here to claim your Sponsored Listing.

Videos (show all)

MAN INJURED AT A FAST FOOD RESTAURANTNGƯỜI ĐÀN ÔNG BỊ THƯƠNG Ở NHÀ HÀNG THỨC ĂN NHANH- to be hurt  = bị thương- a brand ...
LITTLE MONSTERS - NHỮNG QUÁI VẬT NHỎ BÉENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEARNING ENGLISH- once upon a time = ngày xửa ...
NELL’S BOOK - QUYỂN SÁCH CỦA NELLCHILDREN ENGLISH STORIES - BBC LEARNING ENGLISH- a library = thư viện- a gadget = thiết...
JOE GOES FISHING - JOE ĐI CÂU CÁENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEARNING ENGLISH- trainers = training shoes = sneaker...
THE PERFECT THING - THỨ HOÀN HẢO NHẤTENGLISH STORIES FOR CHILDREN - BBC LEANRING ENGLISH- to have a great time = có 1 kh...
GOATS BEING HIRED - NHỮNG CHÚ DÊ ĐƯỢC THUÊ- a neighbourhood = khu vực lân cận- to occur = to happen = xảy ra- to burn = ...
BẠN MUỐN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE KÈM 1-1? VỚI 90.000/giờ 😲😲😲 CÙNG GIÁO VIÊN IELTS 7.0BẠN MUỐN LUYỆN NÓI PHẢN XẠ T...
Baseball Pig nhé ❤.Một số từ vựng bạn nên tham khảo trước để hiểu câu chuyện trọn vẹn:- a big hitter = người đánh bóng h...
PHẢN XẠ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÙNG EFFORTLESS ENGLISH

Telephone

Website

Address


Hue

Other Hue schools & colleges (show all)
Lan Phùng Lan Phùng
Huế
Hue, 1000

4531 bạn bè

Học tiếng Đức tại Huế cùng BRAVO Học tiếng Đức tại Huế cùng BRAVO
2/2 Hồ Xuân Hương, P. Gia Hội
Hue

Dạy tiếng Đức trình độ A1-B2. Giáo viên có kinh nghiệm và từng du học tại Đức.

Thị Hường Chu Thị Hường Chu
Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh
Hue, 530000

Sức khỏe tốt và trí tuệ minh mẫn là hai điều hạnh phúc nhất của cuộc đời

JURA Kindergarten JURA Kindergarten
48 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh
Hue, 530000

JURA kindergarten

Nina's English House Nina's English House
Xóm 6, An Lưu, Phú Mỹ, Phú Vang
Hue, 51000

Tự học TOEIC cùng Haland Tự học TOEIC cùng Haland
26 Trần Thúc Nhẫn
Hue, 49000

Tự học TOEIC cùng Haland's TOEIC PLUS chuyên cung cấp các tài liệu TOEIC chất lượng giúp hành trình tự học TOEIC của các bạn dễ dàng và hiệu quả, nhanh chóng hơn.

Anh Ngữ Ms.Quỳnh Anh Ngữ Ms.Quỳnh
Xóm Bàu, Liễu Nam, Hương Xuân, Hương Trà
Hue

Anh Ngữ Ms.Quỳnh với 2 Cơ Sở chuyên các lớp: Luyện thi THPTQG- Tiếng Anh các cấp- Khóa học Basic Grammar- Tiếng Anh giao tiếp- Khắc phục mất gốc

MIN HUẾ MIN HUẾ
226 Phan Chu Trinh, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Hue, 52000

Học với giáo viên yêu thích tại MIN các môn học Toán, Lý, Hóa, Văn, Anh Văn ở c

Anh ngữ Merit Anh ngữ Merit
Đường Đống Đa, Huế
Hue

Dạy Kèm Tiếng Anh Cô Châu Tại Huế Dạy Kèm Tiếng Anh Cô Châu Tại Huế
Hue

DẠY KÈM TIẾNG ANH MỌI LỨA TUỔI: TIẾNG ANH TIỂU HỌC - THCS - THPT, ÔN THI 9 LÊN 10, ÔN THI ĐẠI HỌC

Luyện thi năng khiếu MẦM NON - TTLT 11 ĐỐNG ĐA- Tp Huế Luyện thi năng khiếu MẦM NON - TTLT 11 ĐỐNG ĐA- Tp Huế
11 Đống Đa, Thành Phố Huế
Hue, 530000

LUYỆN THI NĂNG KHIẾU MẦM NON - CSBD 11 ĐỐNG ĐA, HUẾ